Khoa học 5 - Bài 58: Sự sinh sản và nuôi con của chim

Khoa học 5 - Bài 58: Sự sinh sản và nuôi con của chim

5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SỰ SINH SẢN CỦA CÔN TRÙNG

SỰ SINH SẢN CỦA CÔN TRÙNG

5th Grade

10 Qs

Ôn tập Khoa học cuối kì 1 (Lần 1)

Ôn tập Khoa học cuối kì 1 (Lần 1)

5th Grade - University

10 Qs

THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT

THỰC VẬT VÀ ĐỘNG VẬT

5th Grade

6 Qs

Ôn tập Khoa học cuối kì 2 - Bài 1

Ôn tập Khoa học cuối kì 2 - Bài 1

1st - 5th Grade

15 Qs

game Hack não

game Hack não

5th Grade

15 Qs

Sự sinh sản

Sự sinh sản

5th Grade - University

11 Qs

ÔN TẬP ĐẦU NĂM KHOA HỌC LỚP 5

ÔN TẬP ĐẦU NĂM KHOA HỌC LỚP 5

5th Grade

15 Qs

KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6_KT LẦN 1

KHOA HỌC TỰ NHIÊN 6_KT LẦN 1

5th - 6th Grade

10 Qs

Khoa học 5 - Bài 58: Sự sinh sản và nuôi con của chim

Khoa học 5 - Bài 58: Sự sinh sản và nuôi con của chim

Assessment

Quiz

Science

5th Grade

Medium

Created by

Primary Education

Used 25+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là quả trứng gà chưa được ấp, em nhìn thấy gì trong đó?

Lòng trắng

Lòng đỏ

Con gà

Quả trứng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là quả trứng gà đã được ấp khoảng 10 ngày, em nhìn thấy bộ phận nào của con gà?

Mắt gà

Lòng đỏ

Lòng trắng

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Quả trứng gà này đã được ấp khoảng 15 ngày, em có thể nhìn thấy bộ phận nào của con gà?

Đầu

Mỏ

Chân

Lông gà

Đuôi gà

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Đây là quả trứng gà được ấp khoảng 20 ngày, có thể nhìn thấy các bộ phận của con gà. Nhận định trên Đúng hay Sai?

Đúng

Sai

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ chấm: Trong tự nhiên, chim sống theo ... hay ...

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chim thường biết làm tổ. Đúng hay Sai?

Đúng

Sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Hãy chọn thứ tự đáp án đúng để điền vào vị trí sau:

"Chim mái (1) và (2) ; sau một thời gian, (3) thành (4)."

1 - đẻ trứng

2 - ấp trứng

3 - trứng nở

4 - chim non

1 - chim non

2 - đẻ trứng

3 - trứng nở

4 - ấp trứng

1 - ấp trứng

2 - đẻ trứng

3 - trứng nở

4 - chim non

1 - trứng nở

2 - chim non

3 - ấp trứng

4 - đẻ trứng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?