TỰ CẢM - BÀI TẬP

Quiz
•
Physics
•
11th Grade
•
Medium
NGUYỄN SINH QUÂN THPT PDP HN
Used 20+ times
FREE Resource
16 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(TH) Một ống dây có hệ số tự cảm L = 0,01H, có dòng điện cường độ I = 5A chạy qua. Năng lượng từ trường trong ống dây là:
0,250J
0,125J
0,050J
0,025J
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(TH) Trong mạch kín có độ tự cảm 0,5.10-3H, nếu suất điện động tự cảm bằng 0,25V; thì tốc độ biến thiên của dòng điện bằng bao nhiêu?
500A/s
1000A /s
250A/s
125A/s
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(TH) Một ống dây hình trụ dài 40cm, gồm 1000 vòng dây, diện tích mỗi vòng dây là 200 cm2. Độ tự cảm của ống dây khi đặt trong không khí là:
3,14.10-2H
6,28.10-2H
628H
314H
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(VD) Một ống dây có chiều dài 1,5m, gồm 2000 vòng dây, ống dây có đường kính là 40cm. Cho dòng điện chạy qua ống dây, dòng điện tăng đều từ 0 đến 5A trong thời gian 1s. Độ tự cảm của ống dây và độ lớn suất điện động tự cảm xuất hiện trong ống dây là:
. L = 4,2H, etc = 21V
L = 1,68H, etc = 8,4V
L = 0,168H, etc = 0,84V
L = 0,42H, etc = 2,1V
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(TH) Một ống dây dài 50cm tiết diện ngang của ống là 10 cm2 gồm 100 vòng. Hệ số tự cảm của ống dây là
25µH
250µH
125µH
1250µH
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(VD) Một ống dây dài 50cm có 2500 vòng dây, bán kính của ống bằng 2cm. Một dòng điện biến đổi đều theo thời gian chạy qua ống dây trong 0,01s cường độ dòng điện tăng từ 0 đến 1,5A. Suất điện động tự cảm trong ống dây bằng
0,94 V
2,96 V
0,74 V
148 V
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
(VD) Một mạch điện có dòng điện chạy qua biến đổi theo thời gian biểu diễn như đồ thị hình vẽ bên. Gọi độ lớn suất điện động tự cảm trong mạch trong khoảng thời gian từ 0 đến 1s là e1, từ 1s đến 3s là e2 thì
e1 = e2/2
e1 = 2e2
e1 = 3e2
e1 = e2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
20 questions
Cảm biến

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
Game ôn tập từ trường

Quiz
•
11th - 12th Grade
20 questions
Vật lý 12

Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ - BÀI TẬP

Quiz
•
11th Grade
20 questions
TEST 2. CÔNG THỨC

Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
Vật lí 11 (BT Từ thông. Cảm ứng điện từ)

Quiz
•
11th Grade
16 questions
Ôn tập chương II - Dòng điện không đổi

Quiz
•
11th Grade
14 questions
ôn lý thuyết chương 4 5 (d1)

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
11 questions
Hallway & Bathroom Expectations

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
Discover more resources for Physics
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
19 questions
Handbook Overview

Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
LSHS Student Handbook Review: Pages 7-9

Quiz
•
11th Grade
20 questions
Scalars, Vectors & Graphs

Quiz
•
11th Grade
62 questions
Spanish Speaking Countries, Capitals, and Locations

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Solving Equations Opener

Quiz
•
11th Grade
20 questions
First Day of School

Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Arithmetic Sequences

Quiz
•
9th - 12th Grade