Vietnamese - Numbers

Vietnamese - Numbers

KG - Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP TUẦN 2

ÔN TẬP TUẦN 2

4th Grade

10 Qs

Toán 3

Toán 3

3rd Grade

10 Qs

Số đếm

Số đếm

KG

10 Qs

Test 2- numbers

Test 2- numbers

KG

13 Qs

TOÁN LT TRANG 31 -33

TOÁN LT TRANG 31 -33

4th - 5th Grade

15 Qs

ÔN TẬP TUẦN 2 TOÁN-TIẾNG VIỆT

ÔN TẬP TUẦN 2 TOÁN-TIẾNG VIỆT

4th Grade

15 Qs

Toán: Kiểm tra giữa học kì 1

Toán: Kiểm tra giữa học kì 1

4th Grade

15 Qs

Ai nhanh hơn

Ai nhanh hơn

4th Grade

12 Qs

Vietnamese - Numbers

Vietnamese - Numbers

Assessment

Quiz

World Languages

KG - Professional Development

Medium

Created by

Nhu Tran

Used 54+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

95

Chín mươi năm

Chín mươi lăm

Chín mươi nhăm

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

14 , 24 (choose 2)

mười tư, hai tư

mười bốn, hai bốn

mười bốn, hai tư

mười tư, hai tư

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

mười một cộng (plus) sáu mươi bằng (equal) ...

bảy mươi một

bảy mươi

sáu mươi chín

bảy mươi mốt

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Có mấy con gà?

lăm

bốn

năm

ba

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1 624 000

một triệu sáu trăm hai tư nghìn

một triệu sáu hai trăm bốn nghìn

một triệu sáu trăm hai mươi nghìn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

một triệu không trăm mười ba nghìn không trăm năm mươi

1.013,500

1,013,005

1,113, 500

1,013,050

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

30 sec • 1 pt

2,500,000 (choose 2)

Hai triệu năm trăm linh năm nghìn

Hai triệu rưỡi

Hai triệu năm trăm nghìn

Hai triệu lăm trăm nghìn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for World Languages