TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

3rd - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Luyện tập về từ đồng nghĩa.

Luyện tập về từ đồng nghĩa.

5th Grade

15 Qs

từ đồng nghĩa

từ đồng nghĩa

5th Grade

14 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

5th Grade

19 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

4th - 6th Grade

15 Qs

LTVC - Phân loại từ theo nghĩa

LTVC - Phân loại từ theo nghĩa

5th Grade

20 Qs

Luyện tập về từ đồng nghĩa

Luyện tập về từ đồng nghĩa

5th Grade

20 Qs

BÀI ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 1

BÀI ÔN TẬP TIẾNG VIỆT SỐ 1

1st - 5th Grade

20 Qs

ôn tập giữa học kì 1

ôn tập giữa học kì 1

5th Grade

20 Qs

TỪ ĐỒNG NGHĨA

TỪ ĐỒNG NGHĨA

Assessment

Quiz

Other

3rd - 5th Grade

Medium

Created by

Cây Bút Nhí

Used 778+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong ngóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?

thân hình

thân thương

thân mật

thân yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.

trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.

ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.

trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “rộng lớn”?

hùng vĩ, lớn lao

thênh thang, bao la

rộng rãi, phóng khoáng

lớn lao, phóng khoáng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?