L6 Verb (study, have, do, play) + Noun

Quiz
•
English
•
4th Grade
•
Medium
Vu Tung
Used 153+ times
FREE Resource
24 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Do
-Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua
- Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới).
Kết hợp với các anh từ chỉ môn thể thao liên quan đến trái bóng hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu/ quả cầu. có tính chất ganh đua với đối thủ khác
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Play
-Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua
- Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới).
Kết hợp với các anh từ chỉ môn thể thao liên quan đến trái bóng hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu/ quả cầu. có tính chất ganh đua với đối thủ khác
Đi kèm với các danh từ chỉ nhạc cụ.
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Study
-Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua
- Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới).
Kết hợp với các anh từ chỉ môn thể thao liên quan đến trái bóng hoặc một vật tương tự trái bóng như trái cầu/ quả cầu. có tính chất ganh đua với đối thủ khác
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Have
-Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua
- Kết hợp với các danh từ diễn tả các hoạt động hằng ngày (thường không tạo nên vật gì cụ thể, không sáng tạo nên cái mới).
Kết hợp với các danh từ chỉ các hoạt động giải trí hoặc các môn thể thao trong nhà không liên quan tới trái bóng, thường mang tính cá nhân và không mang tính chiến đấu, ganh đua
Trước các danh từ để diễn đạt "ai đó sở hữu 1 cái gì đó" hoặc chỉ sự việc đang có.
Trước các danh từ chỉ bệnh tật, ốm đau.
Trước các danh từ để diễn tả một số hành động hay sự việc.
Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
........ yoga
study
have
do
play
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
...........ballet
do
play
have
study
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
....football
do
play
study
have
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
25 questions
Homework Long B2

Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Bài tập ôn lớp 5

Quiz
•
1st - 10th Grade
20 questions
Mạo từ a,an,the (lý thuyết)

Quiz
•
1st - 5th Grade
24 questions
Fun for Movers Unit 5

Quiz
•
2nd - 4th Grade
22 questions
plural nouns

Quiz
•
4th Grade
26 questions
Kiểm tra lý thuyết thì hiện tại đơn

Quiz
•
4th - 12th Grade
25 questions
Giới từ chỉ thời gian

Quiz
•
1st - 5th Grade
21 questions
4. HKI. Khoa học

Quiz
•
4th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
8 questions
Main Idea & Key Details

Quiz
•
3rd - 6th Grade
18 questions
Subject and Predicate Practice

Quiz
•
4th Grade
20 questions
4 Types of Sentences

Quiz
•
3rd - 5th Grade
15 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
4th Grade
20 questions
Proper and Common nouns

Quiz
•
2nd - 5th Grade
10 questions
Punctuating Dialogue

Quiz
•
4th Grade
16 questions
Simple and Complete Subjects and Predicates

Quiz
•
4th Grade
13 questions
Point of View

Quiz
•
4th Grade