SÁNG TRONG - LỜI VIỆT

SÁNG TRONG - LỜI VIỆT

KG - 5th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tin 7_bai 14

Tin 7_bai 14

12th Grade

12 Qs

Chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích và lượng chất

Chuyển đổi giữa khối lượng, thể tích và lượng chất

8th Grade

15 Qs

SO2_SO3

SO2_SO3

10th Grade

20 Qs

 KHÍ QUYỂN. SỰ PHÂN BỐ NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRÊN TRÁI ĐẤT

KHÍ QUYỂN. SỰ PHÂN BỐ NHIỆT ĐỘ KHÔNG KHÍ TRÊN TRÁI ĐẤT

10th Grade

20 Qs

ÔN TẬP KHÍ QUYỂN 1

ÔN TẬP KHÍ QUYỂN 1

10th Grade

20 Qs

Periodic Table of Elements

Periodic Table of Elements

12th Grade

10 Qs

sự biến đổi chất hóa 8

sự biến đổi chất hóa 8

8th Grade

19 Qs

Bài kim loại

Bài kim loại

KG

19 Qs

SÁNG TRONG - LỜI VIỆT

SÁNG TRONG - LỜI VIỆT

Assessment

Quiz

Chemistry, Geography, Social Studies

KG - 5th Grade

Easy

Created by

Dương Bảo Ngọc

Used 4+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 1: Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “vui vẻ”:

Đau buồn

Dũng cảm

Sung sướng

Lười biếng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 2: Điền vào chỗ chấm một từ trái nghĩa để hoàn chỉnh thành ngữ sau:

Hẹp nhà ……….bụng.

Tốt

Đau

Rộng

Xấu

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 3: Từ nào sau đây trái nghĩa với từ “kiên trì”?

Nhẫn nại.

Chán nản.

Dũng cảm.

Hậu đậu.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 4: Từ nào dưới đây đồng nghĩa với từ “cảm động”?

Xúc động

Hiếu động

Hoạt động

Thụ động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 5: Điền vào chỗ chấm một từ trái nghĩa để hoàn chỉnh thành ngữ sau:

Xấu người ……… nết.

Tốt

Đẹp

Rộng

Xấu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 6: Từ nào sau đây trái nghĩa với từ thắng lợi?

Thua cuộc

Chiến bại

Tổn thất

Thất thoát

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu 7: Từ đồng nghĩa với “trung thực” là:

Nết na.

Dịu dàng.

Gian dối.

Thật thà

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?

Discover more resources for Chemistry