PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE

6th Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NHẮC LẠI PRESENT CONTINUOUS

NHẮC LẠI PRESENT CONTINUOUS

6th Grade

20 Qs

Present Continuous Tense

Present Continuous Tense

1st - 12th Grade

10 Qs

L6 - Doraemon - Theme 3 - Friends (1)

L6 - Doraemon - Theme 3 - Friends (1)

6th Grade

18 Qs

review HTĐ HTTD

review HTĐ HTTD

3rd - 6th Grade

20 Qs

PRESEN SIMPLE (INTERMEDIATE)

PRESEN SIMPLE (INTERMEDIATE)

6th Grade - University

20 Qs

Tiếng anh 5

Tiếng anh 5

5th - 6th Grade

20 Qs

[Lớp 8] Thì hiện tại

[Lớp 8] Thì hiện tại

6th - 12th Grade

20 Qs

Present simple and present continuous

Present simple and present continuous

KG - 6th Grade

15 Qs

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

Created by

Vu Tung

Used 76+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

PRESENT CONTINUOUS FOR THE FUTURE-THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN VỚI Ý NGHĨA TƯƠNG LAI

Đứng trước các danh từ chỉ 1 môn học, 1 lĩnh vực, 1 đề tài nghiên cứu hoặc 1 loại bằng cấp, nhằm diễn đạt 1 ai đó lỗ lực hoặc nghiên cứu 1 kiến thức nào đó

dùng thì hiện tại tiếp diễn, nhưng nói về tương lai, không phải ở thời điểm hiện tại

dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về những sự việc đã được chuẩn bị trong quá khứ và thực hiện chúng trong tương lai

dùng thì hiện tại tiếp diễn, nhưng nói về tương lai, không phải ở thời điểm hiện tại

dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về những sự việc đã được chuẩn bị trong quá khứ và thực hiện chúng trong tương lai

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

dùng thì hiện tại tiếp diễn, nhưng nói về tương lai, không phải ở thời điểm hiện tại

dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về những sự việc đã được chuẩn bị trong quá khứ và thực hiện chúng trong tương lai

the present continuous for the future

the present simple

the present continuous

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu nhận biết thì The present coutinuous for the future

thường là thời gian hay ngày tháng (ví dụ: “next month”, “in October”, “tomorrow”, “on Monday”…

eg: I'm cooking tomorrow

Every day, every week, every month, every year,……

Once/ twice/ three times/ four times

Always (luôn luôn) , usually (thường xuyên), often (thường xuyên), frequently

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The present coutinuous for the future positive - thể khẳng định

S + am/is/are + V-ing

S + am/is/are not + V-ing

am/is/are+ S + V-ing?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The present coutinuous for the future negatice - thể phủ định

S + am/is/are + V-ing

S + am/is/are not + V-ing

am/is/are+ S + V-ing?

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The present coutinuous for the future questions- thể nghi vấn

S + am/is/are + V-ing

S + am/is/are not + V-ing

am/is/are+ S + V-ing?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

I........ to New York tomorrow night

are flying

is flyting

am flying

fly

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?