Trạng từ tần suất tiếng Trung

Trạng từ tần suất tiếng Trung

KG

7 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

mandarin

mandarin

7th Grade

10 Qs

通用汉语初2 — U2: 你平时几点起床?

通用汉语初2 — U2: 你平时几点起床?

3rd Grade - University

12 Qs

第三课 - 汉语难不难?

第三课 - 汉语难不难?

10th Grade

10 Qs

6年级 《有机生活多美妙》识字

6年级 《有机生活多美妙》识字

6th Grade

7 Qs

CME2-Holidays-Summer holiday is the longest.

CME2-Holidays-Summer holiday is the longest.

6th Grade

9 Qs

买东西

买东西

2nd Grade

11 Qs

xué xiào lǐ yǒu shén me? 学校里有什么?

xué xiào lǐ yǒu shén me? 学校里有什么?

1st Grade

12 Qs

Erik0405

Erik0405

University

10 Qs

Trạng từ tần suất tiếng Trung

Trạng từ tần suất tiếng Trung

Assessment

Quiz

World Languages

KG

Medium

Created by

Thanh Trần

Used 76+ times

FREE Resource

7 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Rất ít khi (rarely) trong tiếng Trung là?

常常/chángcháng/

有时候 /yǒushíhòu/

很少/hěn shǎo/

经常/ jīngcháng/

2.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

thường xuyên là?

常常/chángcháng/

从不 /cóng bù/

经常/ jīngcháng/

有时 /yǒu shí/

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

不常 / bù cháng/ là?

thường xuyên

ít khi

chưa bao giờ

không thường xuyên

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

đôi khi, có lúc là?

有时候 /yǒushíhòu/

有时 /yǒu shí/

经常/ jīngcháng/

从来没有 /cónglái méiyǒu/

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

从来没有 /cónglái méiyǒu/ là?

có lúc

ít khi

chưa bao giờ

thường xuyên

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"从来没有 /cónglái méiyǒu/: chưa bao giờ" rút gọn thành từ gì sau đây?

常常/chángcháng/

不常 / bù cháng/

有时 /yǒu shí/

从不 /cóng bù/

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

经常/ jīngcháng/ cùng nghĩa với từ?

有时 /yǒu shí/

有时 /yǒu shí/

不常 / bù cháng/

经常/ jīngcháng/