hán ngữ

hán ngữ

1st - 12th Grade

6 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

二年级道德单元六

二年级道德单元六

1st - 2nd Grade

10 Qs

Nhập môn_bài 1_Phần 2

Nhập môn_bài 1_Phần 2

1st Grade

10 Qs

หลักภาษาจีน 复习1-4

หลักภาษาจีน 复习1-4

11th Grade

10 Qs

第六课 M6: 复习语法【一】

第六课 M6: 复习语法【一】

12th Grade

10 Qs

三年级华文单元十九词语

三年级华文单元十九词语

3rd Grade

8 Qs

标点符号

标点符号

1st - 6th Grade

10 Qs

二年级华文

二年级华文

2nd Grade

10 Qs

QUIZ BA 3--1(kuaile 3)

QUIZ BA 3--1(kuaile 3)

1st Grade

10 Qs

hán ngữ

hán ngữ

Assessment

Quiz

Other

1st - 12th Grade

Easy

Created by

Hanh Nong

Used 41+ times

FREE Resource

6 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

这是什么?

香蕉

苹果

葡萄

菠萝  

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp lại câu :

从 / 我 / 过 / 刚 / 图书馆 / 来

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống :

上个........你们去公园是吗?  

明天

今天

星期四

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Media Image

Chọn từ thích hợp :

写作业

洗碗

洗澡

吃饭

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Trả lời câu hỏi : 你是哪里人呢?

我是东北人。

我还没想好。

你们一起去吧。

我在成都出差。

6.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Media Image

Dùng từ có sẵn đặt câu : 考试

Evaluate responses using AI:

OFF