HIDROCACBON NO-ANKEN(I)

HIDROCACBON NO-ANKEN(I)

11th Grade

16 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập Hóa 11

Ôn tập Hóa 11

11th Grade

20 Qs

LUYỆN TẬP HIDROCACBON

LUYỆN TẬP HIDROCACBON

11th Grade

15 Qs

TỔNG ÔN HIĐROCACBON SỐ 1

TỔNG ÔN HIĐROCACBON SỐ 1

11th Grade

12 Qs

Bài tập Hidrocacbon

Bài tập Hidrocacbon

11th Grade

15 Qs

Kiểm tra Hoá 15 phút lớp VH20C

Kiểm tra Hoá 15 phút lớp VH20C

11th Grade

20 Qs

hóe học nhịm mù

hóe học nhịm mù

11th Grade

12 Qs

ANKAN

ANKAN

11th Grade

15 Qs

Tổng ôn hóa hữu cơ

Tổng ôn hóa hữu cơ

11th Grade

15 Qs

HIDROCACBON NO-ANKEN(I)

HIDROCACBON NO-ANKEN(I)

Assessment

Quiz

Chemistry

11th Grade

Hard

Created by

Trân Lê

Used 3+ times

FREE Resource

16 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm nào sau đây là của hiđrocacbon no?

Chỉ có liên kết đôi.

Chỉ có liên kết đơn.

Có ít nhất một vòng no.

Có ít nhất một liên kết đôi.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ankan là những hiđrocacbon no, mạch hở, có công thức chung là

CnH2n+2 (n ≥1).

CnH2n (n ≥2).

CnH2n-2 (n ≥2).

CnH2n-6 (n ≥6).

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm nguyên tử CH3CH2- có tên là

metyl.

propyl.

etyl.

butyl.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dãy các ankan được sắp xếp theo thứ tự tăng dần phân tử khối là

hexan, heptan, propan, metan, etan.

heptan, hexan, propan, etan, metan.

metan, etan, propan, hexan, heptan.

metan, etan, propan, heptan, hexan.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Trong phân tử sau đây, các nguyên tử cacbon:

1 và 4 giống nhau; 2 và 3 giống nhau.

1 và 4 giống nhau; 5 và 6 giống nhau.

1, 4, 5, 6 giống nhau; 2 và 3 giống nhau.

2 và 3 giống nhau; 5 và 6 giống nhau.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hiđrocacbon Y có công thức cấu tạo:

2,3,3-metylbutan.

2,2,3-đimetylbutan.

2,2,3-trimetylbutan.

2,3,3-trimetylbutan.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phản ứng đặc trưng của hiđrocacbon no là

Phản ứng tách.

Phản ứng thế.

Phản ứng cộng.

Phản ứng oxi hóa.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?