
G8_Present Tenses

Quiz
•
English
•
8th Grade
•
Medium

HoangGiang giangnth2@aschool.edu.vn
Used 1+ times
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách dùng của thì Present Simple?
Diễn tả sự thay đổi, hay dùng Get/Become
Hành động gây phiền, khó chịu, (dùng always)
sự việc lâu dài, bền vững
hành động hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách dùng đặc biệt của thì Present Continuous?
chân lý/ sự thật hiển nhiên
Thói quen, hành động thuờng xuyên xảy ra
hành động đã hoàn thành, để lại kết quả được mong muốn
Hành động gây phiền, khó chịu, (dùng always)
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đâu là cách sử dụng của thì Present Perfect Simple (Hiện tại hoàn thành)?
hành động hoàn thành ở một thời điểm không xác định trong quá khứ. (nhấn mạnh sự hoàn thành, kết quả)
Hành động đang diễn ra ở thời điểm nói
Hành động liên tục diễn ra ở quá khứ và có thể chưa kết thúc
(nhấn mạnh tính liên tục)
tình trạng, cảm xúc, suy nghĩ tại thời điểm hiện tại.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
True or False?
Dùng thì Present Simple (Hiện tại đơn) cho Lịch trình, thời gian biểu.
True
False
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
True or False?
Thì Hiện Tại Hoàn Thành diễn tả hành động vừa kết thúc, để lại kết quả không mong muốn.
True
False
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn chỉ hành động đã hoàn thành, để lại kết quả được mong muốn
True
False
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì nào nhấn mạnh tính liên tục của hành động?
Present Perfect Simple
Present Perfect Continuous
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
14 questions
MIXED TENSES

Quiz
•
8th Grade
15 questions
Simple Past and Past continuous tense

Quiz
•
8th Grade
15 questions
thì ms thảo

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PAST SIMPE TENSE - EXERCISES

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
present simple

Quiz
•
8th - 12th Grade
15 questions
Future tenses

Quiz
•
8th Grade - University
10 questions
FUTURE SIMPLE

Quiz
•
1st - 12th Grade
17 questions
Present perfect

Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
15 questions
Early 4th Grade Vocabulary Part 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
16 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
8th Grade
5 questions
Text Structures

Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Nouns, Verbs, Adjectives

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Simple and Compound Sentences

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Text Structure Review

Quiz
•
6th - 8th Grade