Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau theo thứ tự:
什么,哪
Kiểm tra đầu giờ bài 3
Quiz
•
Social Studies
•
4th - 5th Grade
•
Hard
Luong Dung
Used 16+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau theo thứ tự:
什么,哪
nă, shénme
năr, shénme
shénme,nă
shénme, năr
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm câu trả lời đúng cho câu hỏi sau:
你叫什么名字?
他叫崔浩。
我叫崔浩。
我姓李。
我姓李一民。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thành hội thoại:
A: 早上好!
B: ___________!
早上!
你们好!
你好!
早上好!
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dựa vào hình ảnh, hoàn thành hội thoại:
A: 他们是哪国人?
B: 他们是_____________。
中国人
日本人
泰国人
美国人。
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hoàn thành tiếp câu sau dựa theo hình ảnh gợi ý:
他是我的同学。我们学习__________。
汉语
汉语
德语
英语
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền tiếp chữ số còn trống trong dãy số:
一,二,______, 四,五,六,七,______,九
八,三
五,八
六,八
三,八
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau theo thứ tự:
您,汉,名,请
nìn, hàn, míng, qǐng
nín, hàn, míng, qǐng
nín, hán, míng, qǐng
nín, hàn, mìng, qǐng
10 questions
一年级道德(单元八练习1:公正) 评估1
Quiz
•
1st - 10th Grade
11 questions
零饥饿计划
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
(五)13.5 实践在社区生活里表现中庸的态度
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
大红花的红色
Quiz
•
1st - 5th Grade
12 questions
P4 第2冊 常作 4空氣與生命
Quiz
•
4th Grade
9 questions
道德GOOGLE MEET 14.6.2021
Quiz
•
2nd - 4th Grade
10 questions
国歌歌词的含义 - 唱国歌时的守则
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
(五)9.3.5 国歌塑造国民尊严
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Character Analysis
Quiz
•
4th Grade
17 questions
Chapter 12 - Doing the Right Thing
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
American Flag
Quiz
•
1st - 2nd Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
30 questions
Linear Inequalities
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
18 questions
Full S.T.E.A.M. Ahead Summer Academy Pre-Test 24-25
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Misplaced and Dangling Modifiers
Quiz
•
6th - 8th Grade