Kiểm tra đầu giờ bài 3

Kiểm tra đầu giờ bài 3

4th - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MWHS 我的中文BIo

MWHS 我的中文BIo

1st Grade - University

6 Qs

佛陀的一生

佛陀的一生

KG - University

8 Qs

道德GOOGLE MEET 14.6.2021

道德GOOGLE MEET 14.6.2021

2nd - 4th Grade

9 Qs

(五)国歌的历史

(五)国歌的历史

1st - 5th Grade

10 Qs

(五) 9.1.3 国徽上标志的含义

(五) 9.1.3 国徽上标志的含义

1st - 5th Grade

10 Qs

校园与网络霸凌

校园与网络霸凌

4th Grade

15 Qs

道德教育勤勉

道德教育勤勉

1st - 10th Grade

10 Qs

四年级道德- 单元8: 公正

四年级道德- 单元8: 公正

4th Grade

15 Qs

Kiểm tra đầu giờ bài 3

Kiểm tra đầu giờ bài 3

Assessment

Quiz

Social Studies

4th - 5th Grade

Hard

Created by

Luong Dung

Used 16+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau theo thứ tự:

什么,哪

nă, shénme

năr, shénme

shénme,nă

shénme, năr

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm câu trả lời đúng cho câu hỏi sau:

你叫什么名字?

他叫崔浩。

我叫崔浩。

我姓李。

我姓李一民。

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hoàn thành hội thoại:

A: 早上好!

B: ___________!

早上!

你们好!

你好!

早上好!

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dựa vào hình ảnh, hoàn thành hội thoại:

A: 他们是哪国人?

B: 他们是_____________。

中国人

日本人

泰国人

美国人。

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Hoàn thành tiếp câu sau dựa theo hình ảnh gợi ý:

他是我的同学。我们学习__________。

汉语

汉语

德语

英语

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền tiếp chữ số còn trống trong dãy số:

一,二,______, 四,五,六,七,______,九

八,三

五,八

六,八

三,八

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm phiên âm đúng cho chữ Hán sau theo thứ tự:

您,汉,名,请

nìn, hàn, míng, qǐng

nín, hàn, míng, qǐng

nín, hán, míng, qǐng

nín, hàn, mìng, qǐng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for Social Studies