Vocab ( p29, 30, 31)

Vocab ( p29, 30, 31)

10th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Word Form - Term 2 - K11

Word Form - Term 2 - K11

9th - 12th Grade

35 Qs

Test 1

Test 1

9th Grade - University

41 Qs

Ôn từ vựng tiếng anh bài 16 lớp 12

Ôn từ vựng tiếng anh bài 16 lớp 12

9th - 12th Grade

35 Qs

Cam 15 - R -Test 2 - Vietnamese 2

Cam 15 - R -Test 2 - Vietnamese 2

5th Grade - Professional Development

43 Qs

Unit 9 Vocabulary

Unit 9 Vocabulary

10th Grade

35 Qs

iu chiếc hệu

iu chiếc hệu

1st - 12th Grade

34 Qs

Destination B1 Từ vựng Unit 2

Destination B1 Từ vựng Unit 2

6th Grade - University

36 Qs

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

Campbomb - Danh từ - Buổi 1

10th Grade - University

36 Qs

Vocab ( p29, 30, 31)

Vocab ( p29, 30, 31)

Assessment

Quiz

English

10th Grade

Easy

Created by

Thảo Phương

Used 3+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Index

Lời tựa

Danh mục

Không phù hơpj

Thú nhận

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Preface

Lời tựa

Hiểu biết

Tan rã

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • Ungraded

Defy=

Dismantle

Look down on

Conceal

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thoroughly

Hiểu biết

Một cách cẩn thận

Bằng lòng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Grasp

Hiểu biết

Che giấu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dismantle

Tan rã

Không phù hợp

Người sáng tác nhiều tác phẩm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Confess

Thú nhận

Bằng lòng

Sưng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?