tu vung topik I  부사, 시간 부사, 장소 부사

tu vung topik I 부사, 시간 부사, 장소 부사

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP KHOA HỌC LỚP 4 ĐỀ 1

ÔN TẬP KHOA HỌC LỚP 4 ĐỀ 1

KG - 2nd Grade

15 Qs

Từ ghép - Từ láy

Từ ghép - Từ láy

KG - 1st Grade

15 Qs

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

Đọc hiểu ôn học kì 1 tiếng việt 5

KG - Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP KINH, VĨ TUYẾN, BÁN CẦU

ÔN TẬP KINH, VĨ TUYẾN, BÁN CẦU

1st - 4th Grade

13 Qs

DEMO

DEMO

1st - 5th Grade

12 Qs

ÔN TẬP ĐỒNG CHÍ

ÔN TẬP ĐỒNG CHÍ

1st Grade

12 Qs

Ngày tết

Ngày tết

1st Grade

17 Qs

HIỂU BIẾT VỀ KIỀU

HIỂU BIẾT VỀ KIỀU

1st Grade

15 Qs

tu vung topik I  부사, 시간 부사, 장소 부사

tu vung topik I 부사, 시간 부사, 장소 부사

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Practice Problem

Easy

Created by

TIENG HAN NHA TRANG

Used 3+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

그래서, 그런데, 그렇지만

cho nên, nhưng mà, tuy vậy nhưng

nhưng mà, cho nên, tuy vậy nhưng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

같이, 까지, 꼭

cùng với, đến, chắc chắn

chắc chắn, đến, cùng với

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

quá, nữa, lại nữa

너무, 더, 또

더, 너무, 또

또, 더, 너무

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

" tất nhiên, nhất định, có lẽ"

반드시, 물론, 혹/아마

물론, 반드시, 혹/아마

물론, 혹/아마, 반드시

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

" quá, rất, vẫn chưa"

아주, 너무, 아직,

아주, 아직, 너무

너무, 아주, 아직

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

" 만약, 안 그러면, 별로"

nếu, nếu không thì, không...lắm

nếu không thì, nếu, không...lắm

nếu, không...lắm, nếu không thì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dịch nghĩa các từ sau theo đúng thứ tự:

" chăm chỉ, cùng với, hoàn toàn"

완전히, 열심히, 와/과

열심히, 와/과, 완전히

완전히, 와/과, 열심히

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?