phân biệt các loại thẻ

phân biệt các loại thẻ

1st Grade

11 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Lớp 3 - Tuần 2 - Phần mềm máy tính

Lớp 3 - Tuần 2 - Phần mềm máy tính

1st - 5th Grade

15 Qs

Trò chơi nhỏ

Trò chơi nhỏ

1st - 5th Grade

16 Qs

Bài 1: THÔNG TIN VÀ DỮ LIỆU

Bài 1: THÔNG TIN VÀ DỮ LIỆU

1st - 10th Grade

10 Qs

Dân chủ và dân chủ chủ nghĩa

Dân chủ và dân chủ chủ nghĩa

1st Grade - University

10 Qs

BÁN THÊM BÁN CHÉO

BÁN THÊM BÁN CHÉO

1st - 4th Grade

10 Qs

HỌC TẬP TẠI NHÀ - BỎ XA COVID

HỌC TẬP TẠI NHÀ - BỎ XA COVID

1st - 5th Grade

10 Qs

Ngữ văn 6

Ngữ văn 6

KG - 1st Grade

15 Qs

Thao tác lập luận phân tích

Thao tác lập luận phân tích

1st Grade

12 Qs

phân biệt các loại thẻ

phân biệt các loại thẻ

Assessment

Quiz

Social Studies

1st Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Phạm HL)

Used 10+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

11 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công cụ cho phép bạn mua trước trả tiền sau

Thẻ ghi nợ

Tiền mặt

Thẻ tín dụng

Không biết

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu quá thời gian quy định trên thẻ tín dụng mà bạn chưa trả tiền thì ngân hàng sẽ

Tính phí

Tính lãi

Không làm gì

Ngừng cung cấp thẻ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Công cụ cho phép bạn mua hàng khi có tiền trong thẻ

Thẻ ghi nợ

Thẻ tín dụng

Thẻ học sinh

Thẻ nhớ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tổng số tiền trong thẻ gọi là

Số dư tối thiểu

Số dư tài khoản

Tín dụng

Tiền nợ

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biểu tượng: chữ “CREDIT” trên thẻ

Ghi nợ

Thẻ trả trước

Tín dụng

Thẻ ngân hàng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Giới hạn rút tiền của thẻ ghi nợ là

Theo hạn mức của ngân hàng

Theo hạn mức và tổng số tiền trong thẻ

Tổng số tiền bạn có

Tổng số tiền trong thẻ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thủ tục làm thẻ tín dụng và thẻ ghi nợ giống nhau nhau ở ?

Chứng minh nhân dân

Sao kê thu nhập

Hợp đồng lao động

Công việc ổn định

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

Already have an account?