TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

1st Grade - University

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

Trả Lời Ngắn + Đúng Sai Sinh Học

1st Grade - University

21 Qs

Bài kiểm tra 3 TCSK

Bài kiểm tra 3 TCSK

University

25 Qs

English 11 - Unit 5 Being Part of Asean - Vocab

English 11 - Unit 5 Being Part of Asean - Vocab

11th Grade

31 Qs

New word 3

New word 3

University

22 Qs

DAY 26 - I

DAY 26 - I

University

21 Qs

VOCABULARY OF UNIT 5 -  ENGLISH 9

VOCABULARY OF UNIT 5 - ENGLISH 9

9th Grade

24 Qs

UNIT 11: LIFE LESSONS ~ VOCABULARY

UNIT 11: LIFE LESSONS ~ VOCABULARY

7th Grade

25 Qs

Test3 part 5 ETS 2022

Test3 part 5 ETS 2022

1st Grade

23 Qs

TCB - review từ vựng L3

TCB - review từ vựng L3

Assessment

Quiz

English

1st Grade - University

Medium

Created by

Hảo Thanh

Used 82+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be eligible for st/ to do st

làm cho đủ khả năng

sự thanh tra, sự kiểm tra

có đủ khả năng/ điều kiện

nhận biết, nhận thức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

inspection

làm gián đoạn

sự thanh tra, sự kiểm tra

giải quyết

nhận biết, nhận thức

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

be aware of

trải nghiệm

kiên nhẫn, bệnh nhân

giải quyết

nhận biết, nhận thức

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

experience

trải nghiệm

kiên nhẫn, bệnh nhân

đối tác, hợp tác

trợ lý

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

discontinue

chịu trách nhiệm

tạm thời

làm gián đoạn, đình chỉ, không tiếp tục

trợ lý

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

Cho lời khuyên, khuyên bảo ai đó (Verb)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

trợ lý, người hỗ trợ, người giúp đỡ

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?