Quyển 2 - Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn rảnh rỗi?

Quyển 2 - Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn rảnh rỗi?

6th Grade - University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

的、地、的

的、地、的

University

18 Qs

华语语法练习五(别字)

华语语法练习五(别字)

4th - 6th Grade

20 Qs

康軒版六上 1-2 認識天氣的變化-20題選擇題

康軒版六上 1-2 認識天氣的變化-20題選擇題

6th Grade

20 Qs

康軒版六上 2-1物質受熱後的變化-20題-QUIZIZZ平時測驗題

康軒版六上 2-1物質受熱後的變化-20題-QUIZIZZ平時測驗題

6th Grade

20 Qs

Do I Know You?

Do I Know You?

KG - Professional Development

20 Qs

成語習作第六回21-40

成語習作第六回21-40

7th Grade

20 Qs

复习第11-12课(อาชีพ2-65)

复习第11-12课(อาชีพ2-65)

University

20 Qs

TFT第四屆快問快答

TFT第四屆快問快答

1st - 12th Grade

20 Qs

Quyển 2 - Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn rảnh rỗi?

Quyển 2 - Bài 5: Cuối tuần này khi nào bạn rảnh rỗi?

Assessment

Quiz

Other

6th Grade - University

Medium

Created by

Minh Nguyễn

Used 138+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 喂 là:w__.

èi

uèi

ùn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 考试 là:__shì.

kǎo

hǎo

cǎo

gǎo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 不错 là: bú___.

cuō

zuō

zuò

cuò

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 旅行 là:

lǚxìng

lǔxíng

lǚxíng

lǚxín

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Phiên âm đúng của từ 帮 là:

bān

bāng

bàng

bàn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 你要找什么_______?

东西

号码

合适

昨天

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền vào chỗ trống: 这个周末爸爸有点儿_____。

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?