NHẬP MÔN MẠNG MÁY TÍNH

NHẬP MÔN MẠNG MÁY TÍNH

1st Grade - University

35 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN TẬP GIỮA KÌ I- TIN HỌC 7- Tuần 8 kiểm tra giữa kì

ÔN TẬP GIỮA KÌ I- TIN HỌC 7- Tuần 8 kiểm tra giữa kì

7th Grade

40 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 7 CUỐI HK1

ÔN TẬP TIN HỌC 7 CUỐI HK1

7th Grade

34 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 5 KỲ 2 23 - 24

ÔN TẬP TIN HỌC 5 KỲ 2 23 - 24

5th Grade

30 Qs

Tin học 10 (KNTT)_Bai 1_2_8_9

Tin học 10 (KNTT)_Bai 1_2_8_9

10th - 12th Grade

30 Qs

Ôn tập tin học 10

Ôn tập tin học 10

1st Grade

40 Qs

Ôn tập Giữa HKI - Tin 7 KNTT

Ôn tập Giữa HKI - Tin 7 KNTT

9th Grade

33 Qs

tin 6

tin 6

6th Grade

35 Qs

Đề thi thử CF 1

Đề thi thử CF 1

University

36 Qs

NHẬP MÔN MẠNG MÁY TÍNH

NHẬP MÔN MẠNG MÁY TÍNH

Assessment

Quiz

Other

1st Grade - University

Medium

Created by

Hoàng Minh Chiến

Used 36+ times

FREE Resource

35 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nguyên nhân cơ bản nào dẫn đến sự ra đời của mạng máy tính ?

Nhu cầu trao đổi thông tin ngày càng tăng

Khối lượng thông tin lưu trên máy tính ngày càng tăng

Khoa học và công nghệ về lĩnh vực máy tính và truyền thông phát triển

Cả ba câu trên đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Ý nghĩa cơ bản nhất của mạng máy tính là gì ?

Nâng cao độ tin cậy của hệ thống máy tính

Trao đổi và chia sẻ thông tin

Phát triển ứng dụng trên máy tính

Nâng cao chất lượng khai thác thông tin

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng cục bộ là gì ?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN (Global Area Network)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng diện rộng là gì ?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN (Global Area Network)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng thành phố là gì ?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN(Global Area Network)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thuật ngữ viết tắt bằng tiếng Anh của mạng toàn cục là gì ?

LAN (Local Area Network)

MAN (Metropolitan Area Network)

WAN (Wide Area Network)

GAN (Global Area Network)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Thuật ngữ LAN (mạng cục bộ) là viết tắt của cụm từ nào ?

Local Access Network

Local Access Networking

Local Area Network

Local Area Networking

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?