
Ôn tập tập 2

Quiz
•
World Languages
•
KG - 1st Grade
•
Medium
Phuong Nguyen
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quen biết bạn tôi rất vui.
认识他我很高兴
很高兴认识他
认识你我很高兴
认识你们我很高兴
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Lâm Na là du học sinh người Mỹ, cô ấy học tiếng Hán ở đại học bắc Kinh.
林娜是法国留学生,她在北京大学学习汉语。
林娜是美国留学生,她学习汉语在北京大学。
林娜是美国大学生,她在北京大学学习汉语。
林娜是美国留学生,她在北京大学学习汉语。
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ba của tôi là nhân viên, mẹ tôi là giáo viên, tôi và anh trai đều là sinh viên.
我爸爸是职员,妈妈是秘书,我和哥哥都是大学生。
我爸爸是职员,妈妈是老师,我和哥哥都是大学生。
我爸爸是农民,妈妈是老师,我和哥哥都是大学生。
我爸爸是老板,妈妈是农民,我和哥哥都是大学生。
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
香蕉五块钱一斤,葡萄十五块钱一斤。我买一斤香蕉和一斤葡萄,一共二十块钱。
Chuối 10 đồng 1 cân, nho 5 đồng 1 cân. Tôi mua 1 cân chuối và 1 cân nho, tổng cộng 20 đồng.
Dâu 5 đồng 1 cân, nho 15 đồng 1 cân. Tôi mua 1 cân dâu và 1 cân nho, tổng cộng 20 đồng.
Chuối 5 đồng 1 cân, táo 15 đồng 1 cân. Tôi mua 1 cân chuối và 1 cân táo, tổng cộng 20 đồng.
Chuối 5 đồng 1 cân, nho 15 đồng 1 cân. Tôi mua 1 cân chuối và 1 cân nho, tổng cộng 20 đồng.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
今天是周末,我不要上课所以我跟我姐姐一起去商店买东西。商店里东西很多,我买一件粉红色毛衣和一条裙子,一共四百五十块钱。
*她买什么东西?
粉红色毛衣和裤子。
红色毛衣和裙子。
粉红色毛衣和裙子,
毛衣和粉红色裙子。
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
请给我一个宫保鸡丁,一个酸辣汤,再要一碗米饭。
Cho tôi một vịt quay Bắc Kinh, 1 canh chua cay, cho thêm một chén cơm.
Cho tôi một vịt quay Bắc Kinh, 1 canh trứng gà, cho thêm một chén cơm.
Cho tôi một gà xào cung bảo, 1 canh trứng gà, cho thêm một chén cơm.
Cho tôi một gà xào cung bảo, 1 canh chua cay, cho thêm một chén cơm.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tôi không thể ăn cay, xin đừng bỏ ớt.
我不能吃葱花,请别放葱花。
我不能吃辣,请别放辣椒。
我不能吃辣,请别放胡椒。
我不能吃香菜,请别放香菜。
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
BÀI TẬP HSK4 BÀI 1 (P1)

Quiz
•
Professional Development
12 questions
BOYA 1 BAI 1

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Ôn tập

Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
BÀI TẬP HÁN NGỮ 1

Quiz
•
University
15 questions
Quiz-第六課

Quiz
•
9th - 12th Grade
14 questions
阅读理解 《我的大表哥》

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
DB HSK 1(3)-1(7) 汉子

Quiz
•
10th Grade - University
15 questions
汉语3 第二课TB

Quiz
•
KG
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
9/11 Experience and Reflections

Interactive video
•
10th - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
9 questions
Tips & Tricks

Lesson
•
6th - 8th Grade
Discover more resources for World Languages
13 questions
Hispanic Heritage

Interactive video
•
1st - 5th Grade
20 questions
Spanish numbers 0-20

Quiz
•
1st - 7th Grade
20 questions
numeros en español

Quiz
•
1st Grade
21 questions
Spanish-speaking Countries

Quiz
•
KG - University
18 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals

Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
Las Partes del Cuerpo

Quiz
•
KG - 12th Grade
15 questions
Realidades 1A

Quiz
•
KG - University