L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

9th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Idioms day 1

Idioms day 1

9th Grade

42 Qs

Phasal verbs 2

Phasal verbs 2

9th - 12th Grade

35 Qs

0944 406 848 (U6 -PHẦN 2 )

0944 406 848 (U6 -PHẦN 2 )

9th Grade

34 Qs

Preposition

Preposition

5th - 9th Grade

40 Qs

Quiz 15 Mins Lesson 1

Quiz 15 Mins Lesson 1

8th - 12th Grade

35 Qs

Unit 3: Fun and games

Unit 3: Fun and games

9th Grade

42 Qs

Đề số 1 (I)

Đề số 1 (I)

9th Grade

35 Qs

Unit 2 - Destination B2

Unit 2 - Destination B2

9th - 12th Grade

40 Qs

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

L9.CUMDONGTU(UNIT1,2SGK)

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Easy

Created by

Thanh Hien

Used 129+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bring out có nghĩa là gì ?

xuất bản

in ấn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

live on + sth

( viết tắt: sth=> cái gì đó, chỉ sự vật )

có nghĩa là gì ?

sống bằng

sống ảo

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

close down có nghĩa là gì ?

đi xuống

đóng cửa( không kinh doanh )

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look forward to + sb/sth

( viết tắt: sth=> cái gì đó, chỉ sự vật;

sb=> ai đó, chỉ người)

có nghĩa là gì ?

mong đợi

tìm kiếm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

come back có nghĩa là gì ?

biến mất

trở lại

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

look through + sth

( viết tắt: sth=> cái gì đó, chỉ sự vật )

có nghĩa là gì ?

đọc lướt

nhìn kỹ

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

deal with + sb/sth

( viết tắt: sth => cái gì đó, chỉ sự vật;

sb=> ai đó, chỉ người ) 

có nghĩa là gì ?

quyết định

giải quyết

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?