Choose the correct translation:
I don't know how he can afford a new car on his salary.
G11 - U1 - Vocabulary 01
Quiz
•
Nguyen Viet
•
English
•
11th Grade
•
9 plays
•
Medium
30 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the correct translation:
I don't know how he can afford a new car on his salary.
Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể mua được một chiếc ô tô mới với mức lương của mình.
Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể thích một chiếc ô tô mới bằng với mức lương của mình.
Tôi không biết làm thế nào mà anh ấy có thể nghĩ đến một chiếc ô tô mới với mức lương của mình.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the correct translation:
Few people are able to afford cars like that.
Ít người có khả năng mua những chiếc xe như vậy.
Ít người có thể thích những chiếc xe như vậy.
Ít người có khả năng nghĩ đến những chiếc xe như vậy.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the correct translation:
I can't afford to pay attention to any controversy.
Tôi không đủ khả năng để chú ý đến bất kỳ cuộc tranh cãi nào.
Tôi không để ý đến bất kỳ cuộc tranh cãi nào.
Tôi không thích chú ý đến bất kỳ cuộc tranh cãi nào.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the correct translation:
It's often very difficult to change people's attitudes.
Thường rất khó để thay đổi thái độ của mọi người.
Thường rất khó để thay đổi sở thích của mọi người.
Thường rất khó để thay đổi thói quen của mọi người.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the correct translation:
He has a very bad attitude to/towards work.
Anh ta có quan điểm rất tệ đối với công việc.
Anh ta có thái độ rất tệ đối với công việc.
Anh ta có thói quen rất tệ đối với công việc.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
"His attitude towards authority has often got him into trouble."
The word "attitude" above is ...
a noun
a verb
an adjective
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Choose the correct translation:
May God bless you.
Xin Chúa phù hộ cho bạn.
Vị thần tháng 5 phù hộ cho bạn.
Chúa có thể phù hộ cho bạn.
26 questions
tết tết tết tết đến rồi
Quiz
•
11th Grade
28 questions
KTPL 11 Ôn cuối kì (6->7->?)
Quiz
•
11th Grade
25 questions
Tourism, Personality & Relationship vocab + phrasal verbs
Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
Thì hiện tại tiếp diễn
Quiz
•
7th - 12th Grade
35 questions
Tổng ôn ngữ pháp 8
Quiz
•
11th Grade
25 questions
U8 - MY DAY (EVERYBODY UP 2)
Quiz
•
3rd - 12th Grade
30 questions
Ôn tập Scratch - Cơ bản
Quiz
•
3rd - 12th Grade
26 questions
giữa kì 2
Quiz
•
11th Grade
39 questions
Respect and How to Show It
Quiz
•
6th Grade
20 questions
math review
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Math Review - Grade 6
Quiz
•
6th Grade
20 questions
Reading Comprehension
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Types of Credit
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes
Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
Human Body Systems and Functions
Interactive video
•
6th - 8th Grade
20 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Common Grammar Mistakes
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Summer
Quiz
•
KG - University
7 questions
Parts of Speech
Lesson
•
1st - 12th Grade
56 questions
A Raisin in the Sun Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
12 questions
O Captain, My Captain
Quiz
•
9th - 12th Grade
25 questions
Ch 1-6 Of Mice and Men Test Review
Quiz
•
11th Grade
15 questions
Context Clues Practice
Quiz
•
9th - 12th Grade
27 questions
Semester Exam review
Quiz
•
9th - 12th Grade