第26課の単語

第26課の単語

KG

24 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

MTG-NP5-5.05

MTG-NP5-5.05

3rd Grade

25 Qs

2聴解教科書

2聴解教科書

KG

24 Qs

Minna bài 3

Minna bài 3

KG

20 Qs

漢字6

漢字6

2nd Grade

20 Qs

第22課

第22課

University

20 Qs

SNI 9th Let's Talk3

SNI 9th Let's Talk3

9th Grade

20 Qs

Unit5 Festivals have Meanings

Unit5 Festivals have Meanings

8th Grade

20 Qs

1 聴解教科書

1 聴解教科書

KG

23 Qs

第26課の単語

第26課の単語

Assessment

Quiz

English

KG

Easy

Created by

Le Dong

Used 25+ times

FREE Resource

24 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さがします
Lo lắng
Vất vả
Tìm kiếm
Tìm ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

さんかします
Đăng ký
Tham gia
Tham khảo
Vấn đề

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

おくれます
Sớm
Hối thúc
Bàn bạc
Muộn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

きぶんがいい
Cảm thấy tốt
thích hợp
Cảm thấy mệt
Thấy thuận tiện

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

うんどうかい
Hội cờ
Hội thi thể thao
Hội thi
Hội văn nghệ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

ボランティア
Vận động viên
Kĩ sư
Tình nguyện viên
Nhà  nghiên cứu

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

かたづきます
Được lau chùi
sửa chữa
Được giặt giũ
Được dọn dẹp

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English