Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

9th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Review từ vựng - L26

Review từ vựng - L26

1st Grade - University

15 Qs

lt10-đề 6

lt10-đề 6

9th Grade

20 Qs

Relative pronoun

Relative pronoun

9th Grade

20 Qs

Test đầu buổi 2

Test đầu buổi 2

9th - 12th Grade

20 Qs

TỪ VỰNG ANH

TỪ VỰNG ANH

8th - 9th Grade

15 Qs

KHUC HA-RELATIVE CLAUSE

KHUC HA-RELATIVE CLAUSE

9th Grade

15 Qs

Relative Clause G9

Relative Clause G9

9th Grade

21 Qs

Dạng 1 đọc -Lượng từ

Dạng 1 đọc -Lượng từ

9th - 12th Grade

20 Qs

Mệnh đề quan hệ

Mệnh đề quan hệ

Assessment

Quiz

English

9th Grade

Hard

CCSS
L.3.1A, L.1.1F, L.4.2C

+11

Standards-aligned

Created by

Hoa Nhieu

Used 857+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

" Who" thay thế và bổ nghĩa cho cái gì?

Tags

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.6.1A

CCSS.L.6.1C

CCSS.L.6.1D

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Whom" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì ?

Tags

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.4.1A

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

"Which" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì?

Tags

CCSS.L.3.1A

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"When " bổ nghĩa và thay thế cho gì ?

Bổ nghĩa cho danh từ chỉ vật và thay thế cho thành phần tân ngữ và chủ ngữ.

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.

Bổ nghĩa và thay thế cho 2 từ (here và there) trạng từ chỉ nơi chốn .

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Where" bổ nghĩa và thay thế cho cái gì?

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.

Bổ nghĩa và thay thế cho 2 từ (here,there) trạng từ chỉ nơi chốn .

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.

Tags

CCSS.L.3.1A

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Why" bổ nghĩa và thay thế cho gì ?

Luôn đứng sau từ "the reason"

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ nơi chốn.

Bổ nghĩa và thay thế cho trạng từ chỉ thời gian.

Tags

CCSS.L.3.1A

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"That" được sử dụng như thế nào?

thay thế cho ba từ "Who, Whom,Which"

đứng trong mệnh đề chứa dấu phẩy

đứng sau giới từ

Tags

CCSS.L.3.1A

CCSS.L.4.1A

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?