FLYERS - Materials - Choose Vietnamese meaning

FLYERS - Materials - Choose Vietnamese meaning

4th - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Trắc nghiệm từ vựng chủ đề Dụng cụ học tập - 5

Trắc nghiệm từ vựng chủ đề Dụng cụ học tập - 5

1st - 5th Grade

10 Qs

19 THÁNG 8 2021 - ĐỨC ANH

19 THÁNG 8 2021 - ĐỨC ANH

1st - 12th Grade

13 Qs

What do these words mean in Vietnamese?

What do these words mean in Vietnamese?

5th Grade - University

10 Qs

FLYERS - Materials - Match pictures with words

FLYERS - Materials - Match pictures with words

4th - 5th Grade

9 Qs

Unit 12 - Helping the environment - Session 2

Unit 12 - Helping the environment - Session 2

1st - 5th Grade

10 Qs

chfhg

chfhg

4th Grade

4 Qs

[Grade 9] Unit 1

[Grade 9] Unit 1

3rd - 11th Grade

12 Qs

squid game

squid game

1st - 7th Grade

10 Qs

FLYERS - Materials - Choose Vietnamese meaning

FLYERS - Materials - Choose Vietnamese meaning

Assessment

Quiz

English

4th - 5th Grade

Easy

Created by

UP ENGLISH

Used 80+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

card
thẻ
gỗ
nhựa
kim loại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

glass
thủy tinh
len
bạc
giấy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

gold
vàng
thẻ
gỗ
nhựa

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

metal
kim loại
thủy tinh
len
bạc

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

paper
giấy
vàng
thẻ
gỗ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

plastic
nhựa
kim loại
thủy tinh
len

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

silver
bạc
giấy
vàng
thẻ

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

wood
gỗ
nhựa
kim loại
thủy tinh

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

wool
len
bạc
giấy
vàng