
Tense excercise 01
Quiz
•
World Languages
•
6th - 9th Grade
•
Practice Problem
•
Hard
Luu Nguyen
Used 7+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
Thì hiện tại đơn có mấy cách dùng - hình ảnh đại diện cho thì Hiện tại đơn là gì?
Hình ảnh cái cổng - có 6 cách sử dụng
Hình ảnh cái sân - 5 cách sử dụng
Hình ảnh cái cổng vào 4 cánh - với 4 cách sử dụng
Hình ảnh bộ bàn ghế uống nước với 5 cách sử dụng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Thì tương lai đơn - được đại diện bởi hình ảnh gì? và có mấy cách sử dụng kể tên các hình ảnh đại diện của nó.
Hình ảnh tivi, tủ tivi - với 3 cách sử dụng: Phòng GYM / SUN / BRAIN / TIMETABLE
Hình ảnh phòng ngủ, với 5 cách sử dụng: PRESIDENT / JAPAN / LAKE / PARTY / WORKING.
Hình ảnh cầu thang có 5 bậc - 5 cách dùng: TELEPHONE / EXAMINATION / HIT / LETTERS/ POTATOES
Phòng WC với 2 cách sử dụng: MONEY / SCHOOL
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Thì quá khứ hoàn thành - đại diện bởi hỉnh ảnh nào? Và có mấy cách sử dụng tương ứng
Hình ảnh bàn bếp - có 3 cách sử dụng - tương ứng 3 ngăn kéo bàn: DINING ROOM / BEDROOM / COMPANY
Hình ảnh cái sân với ngôi sao 5 cánh - tương ứng 5 cách sử dụng: TV / BOOK / PLAN / Bicycle / Cigaratte
Hình ảnh cánh cửa ngôi nhà với 8 ô - tương ứng 8 cách sử dụng: KEY / TRAVEL / Theatre/ Excercise / Finger / Job / FILM / Friend.
Hình ảnh bàn uống nước - 3 cách sử dụng: CHAIR / SWIMMING POOL / PIANO
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cấu trúc của thì tương lai hoàn thành nào dưới đây đúng?
(+) S + had + V2
(-) S+ had not + V2
(?) Had + S + V2
(+) S + will/shall have + V2
(-) S+ will/shall not have + V2
(?) Will/shall + S + have+ V2
(+) S + have/has + V2
(-) S+ have/has not + V2
(?) Have/has + S + V2
(+) S + am/is/are + V-ing
(-) S + am/is/are + V-ing
(?) Am/is / are + S + V-ing
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Đây là công thức của thì nào?
(+) S+had+been+ V-ing
(-) S+had+not+ been+ V-ing
(?) Had + S +been+ V-ing?
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đây là công thức của thì nào?
(+) S + have/has + been + V-ing
(-) S + have/has not + been + V-ing
(?) Have/has + S + been + V-ing?
Hiện tại đơn
Quá khứ tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn đáp án đúng.
He ......in London for two years and then .......to PARIS.
has lived / has gone
lived / went
has lived / went
lived / has gone
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
ĐỀ 7 HK1
Quiz
•
3rd Grade - University
11 questions
TRUYỆN NGỤ NGÔN
Quiz
•
7th Grade
10 questions
RUNG CHUÔNG VÀNG
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Ngắm trăng - Ngữ Văn 8
Quiz
•
8th Grade
10 questions
Ai thông minh nhất
Quiz
•
6th Grade
15 questions
NÓI VỚI CON - Y PHƯƠNG
Quiz
•
9th Grade
15 questions
Tiếng Việt - Trang phục
Quiz
•
5th Grade - University
10 questions
Hoạt động giao tiếp bằng ngôn ngữ
Quiz
•
6th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Los verbos reflexivos
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Preterite vs. Imperfect
Quiz
•
9th - 12th Grade
24 questions
Indirect Object Pronouns in Spanish
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Spanish Subject Pronouns
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Ser vs Estar
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Conjugating regular AR verbs in the present tense.
Quiz
•
9th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
