TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

3rd - 10th Grade

53 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Tenses-1

Tenses-1

6th - 8th Grade

50 Qs

PAST SIMPLE- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

PAST SIMPLE- THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN

6th - 8th Grade

48 Qs

grade 6 review 2

grade 6 review 2

6th Grade

51 Qs

Ôn tập kỳ 1

Ôn tập kỳ 1

6th Grade

57 Qs

Chọn câu trả lời đúng nhất

Chọn câu trả lời đúng nhất

6th - 7th Grade

50 Qs

chill cùng tiếng anh

chill cùng tiếng anh

5th Grade

50 Qs

quá khứ đơn

quá khứ đơn

3rd Grade

52 Qs

Quá khứ đơn

Quá khứ đơn

5th Grade

48 Qs

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

TE.Dấu hiệu nhận biết 4 thì_HTĐ.HTTD.HTHT.QKĐ

Assessment

Quiz

English

3rd - 10th Grade

Medium

Created by

Talk English

Used 14+ times

FREE Resource

53 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Just
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Recently
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Lately
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Already
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Yet
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

For + khoảng thời gian:
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Since + mốc thời gian
Hiện tại đơn
Hiện tại tiếp diễn
Hiện tại hoàn thành
Quá khứ đơn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?