Chọn nghĩa Tiếng Việt của từ sau:
APPEARANCE
[G6] Unit 3: My Friends
Quiz
•
English
•
4th - 6th Grade
•
Easy
Đặng Linh
Used 2+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt của từ sau:
APPEARANCE
xuất hiện
ngoại hình
quả lê
tính cách
2.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt của từ sau:
GENEROUS
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt của từ sau:
ACTIVE
diễn xuất
nhút nhát
hào phóng
năng động
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Anh của từ sau:
NGHIÊM TÚC
serious
sirius
shy
zodiac
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt của từ sau:
CURIOUS
tò mò
năng động
tự tin
có thể chữa được
6.
FILL IN THE BLANK QUESTION
1 min • 1 pt
Nghĩa Tiếng Anh của từ sau:
YÊU THÍCH THỂ THAO, VẬN ĐỘNG
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Anh của từ sau:
KIÊN NHẪN
reliable
long-wait
patient
paticipate
10 questions
Unit 6 - SPORTS
Quiz
•
1st - 5th Grade
14 questions
Starters A2 Homework
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Review U1-U5_English 4 (Structure)
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Review Unit 3 and Unit 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
11 questions
CDDA2.B4: Ôn tập Xử lý thông tin
Quiz
•
4th Grade
10 questions
Quiz Game tuần 4 tháng 10 - Easy IELTS
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Class 3
Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Food 1 - GTCB
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade