Kiểm tra M1

Kiểm tra M1

1st Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Y6 BI

Y6 BI

1st Grade

15 Qs

ALS 2022

ALS 2022

1st Grade

13 Qs

HSK3第七课

HSK3第七课

1st - 3rd Grade

12 Qs

21/9/2020 F4-F5 BI

21/9/2020 F4-F5 BI

1st Grade

15 Qs

Dino on the Go!7  StarterUnit~Review2

Dino on the Go!7 StarterUnit~Review2

1st - 3rd Grade

13 Qs

G1-M8 review

G1-M8 review

1st - 3rd Grade

15 Qs

U4-New Words

U4-New Words

1st Grade

20 Qs

Kiểm tra M1

Kiểm tra M1

Assessment

Quiz

English

1st Grade

Hard

Created by

Lac Hi

Used 1+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi cần chào mang tính trang trọng, lịch sự, tiếng Trung sẽ nói là:

您好

你好

你们好

哈喽

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Khi hỏi về quốc tịch, tiếng Trung sẽ nói là:

你在哪儿?

你叫什么名字?

你是学生吗?

你是哪国人

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

" Rất vui được làm quen với bạn", tiếng Trung sẽ nói là:

好久不见

你最近忙吗?

很高兴认识你

认识你我很荣幸

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu trên còn có cách hỏi nào khác dưới đây:

你是不是中国人?

你是中国人吗不?

你不是是中国人?

你是中国人是吗?

你是中国人吗?

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

人民广场........了

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

20 sec • 1 pt

师傅,我想.........人民广场?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống:

你想喝点什么?茶..........咖啡

还是

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?