
ĐỀ KIỂM TRA 15 PHÚT KHỐI 12
Quiz
•
World Languages
•
12th Grade
•
Medium
Nguyen Nhung
Used 11+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
25 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nội dung của tất cả các văn bản pháp luật đều phải phù hợp, không được trái với Hiến pháp vì Hiến pháp là
luật cơ bản của nhà nước, có hiệu lực pháp lí cao nhất.
văn bản pháp luật do nhà nước ban hành.
văn bản xác định chặt chẽ về hình thức.
văn bản pháp lí mang tính quy phạm phổ biến.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hệ thống quy tắc xử sự chung do nhà nước xây dựng, ban hành và được bảo đảm thực hiện bằng quyền lực nhà nước là nội dung của khái niệm nào dưới đây?
Pháp luật.
Quy chế.
Quy định.
Quy tắc.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Đặc trưng nào dưới đây phân biệt sự khác nhau giữa pháp luật với các loại quy phạm pháp luật xã hội khác?
Tính quy phạm phổ biến.
Tính quyền lực, bắt buộc chung.
Tính xác định chặt chẽ về hình thức.
Tính xác định chặt chẽ về nội dung.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nội dung văn bản quy phạm pháp luật đòi hỏi phải được diễn đạt
chính xác, một nghĩa.
chính xác, đa nghĩa.
tương đối chính xác, một nghĩa.
tương đối chính xác, đa nghĩa.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Các quy phạm pháp luật do nhà nước ban hành phù hợp với
ý chí của giai cấp cầm quyền mà nhà nước là đại diện.
nguyện vọng của mọi tầng lớp trong xã hội.
nguyện vọng của giai cấp cầm quyền mà nhà nước là đại diện.
ý chí của mọi giai cấpvà tầng lớp trong xã hội.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Khẳng định nào dưới đây là không đúngkhi nói về quan hệ giữa pháp luật với đạo đức?
Pháp luật và đạo đức được thực hiện bằng quyền lực nhà nước.
Quy phạm pháp luật chủ yếu thể hiện quan niệm về đạo đức.
Pháp luật là phương tiện đặc thù để bảo vệ các giá trị đạo đức.
Pháp luật là phương tiện đặc thù để thể hiện các giá trị đạo đức.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Điểm giống nhau cơ bản giữa pháp luật và đạo đức là
đều điều chỉnh hành vi để hướng tới các giá trị xã hội.
đều là những quy tắc mang tính bắt buộc chung.
đều được tuân thủ bằng niềm tin, lương tâm của cá nhân.
đều điều chỉnh hành vi dựa trên tính tự giác của công dân.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
Từ vựng - Ngữ pháp A2 (for kids)
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 3_LỚP 12A13
Quiz
•
12th Grade
20 questions
V1V Q3 Summative Portfolio Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
제 6과: 주말 2
Quiz
•
KG - University
20 questions
第3課の言葉
Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Féliciter, consoler, donner un conseil
Quiz
•
12th Grade
20 questions
Discovering French Bleu, Leçon 8
Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Test Imperativo 3 DL
Quiz
•
7th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
4 questions
Activity set 10/24
Lesson
•
6th - 8th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
How to Email your Teacher
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
30 questions
October: Math Fluency: Multiply and Divide
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
28 questions
Ser vs estar
Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Subject pronouns in Spanish
Quiz
•
9th - 12th Grade
23 questions
-ar verbs present tense Spanish 1
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
8 questions
Definite and Indefinite Spanish Articles
Lesson
•
9th - 12th Grade
40 questions
Subject Pronouns and Ser
Quiz
•
6th - 12th Grade
25 questions
Preterito regular
Quiz
•
10th - 12th Grade
25 questions
Verbs like gustar
Quiz
•
9th - 12th Grade
