Bài 8_ULIS 1

Bài 8_ULIS 1

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

TA GRADE 3 ( 25/12 )

TA GRADE 3 ( 25/12 )

1st - 5th Grade

10 Qs

Lesson 2 (이름이 뭐예요?)

Lesson 2 (이름이 뭐예요?)

1st - 5th Grade

10 Qs

PM Pillar

PM Pillar

1st - 5th Grade

8 Qs

Korean Vocabulary 1

Korean Vocabulary 1

1st Grade

10 Qs

Công nghệ

Công nghệ

1st - 12th Grade

13 Qs

Xây dựng tình bạn, tình thầy trò

Xây dựng tình bạn, tình thầy trò

1st Grade

5 Qs

 Toán lớp 1 🤍🤍🤍

Toán lớp 1 🤍🤍🤍

1st - 5th Grade

11 Qs

ĐỐ VUI NGÀY HỘI TRĂNG RẰM

ĐỐ VUI NGÀY HỘI TRĂNG RẰM

1st - 2nd Grade

10 Qs

Bài 8_ULIS 1

Bài 8_ULIS 1

Assessment

Quiz

Special Education

1st Grade

Easy

Created by

17040342 MY

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng cho câu sau:

비행기표는 두 ______ 에 육백만 동이에요.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa tiếng Việt của từ vựng sau:

양말

Quả lê

Quả táo

Váy liền

Đôi tất

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống:

꽃 ______ 송이를 사요.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng điền vào chỗ trống:

고양이 한 ________ 가 있어요.

마리

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

수박 한 개에 얼마예요?

수박 한 개 주세요.

수박과 배를 사요.

수박 한 개에 오만 동이에요.

수박을 좋아해요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ dưới đây tiếng Hàn là gì?

CÁI GƯƠNG

참외

거울

망고

배추

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống

오빠_________ 운동을 해요.

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn câu trả lời đúng:

내일 누구와 약속이 있어요?

저도 약속이 없어요.

오빠와 같이 살아요.

오늘 약속이 있어요.

란 씨와 약속이 있어요.