Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"later"
Review U1-U4_English 4
Quiz
•
English, Education
•
4th Grade
•
Medium
Ngân Kim
Used 31+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"later"
sau
muộn
gặp lại
gặp lại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa tiếng Việt cho cụm từ sau:
"again"
lại, nữa
sau đó
gặp lại
gặp sau
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"afternoon"
buổi sáng
buổi trưa
buổi chiều
buổi tối
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"noon"
buổi trưa
buổi chiều
buổi tối
đêm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"tomorrow"
ngày mai
ngày kia
hôm nay
hôm qua
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"yesterday"
hôm qua
ngày mai
hôm nay
ngày kia
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn nghĩa Tiếng Việt cho từ sau:
"American"
nước Mỹ
người Mỹ
nước Úc
người Úc
15 questions
Review U1-U5_English 4 (Structure)
Quiz
•
4th Grade
20 questions
What can you do?
Quiz
•
4th Grade
20 questions
Ôn từ vựng L3-Bài 1
Quiz
•
1st - 5th Grade
25 questions
UNIT 5 FAMILY
Quiz
•
1st - 5th Grade
16 questions
English 4 - Unit 6 - Lesson 2 (VN)
Quiz
•
4th Grade
22 questions
UNIT 5: THINGS WE CAN DO
Quiz
•
4th Grade
15 questions
Review Unit 3 and Unit 4
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
Ôn tập tiếng Việt 4 đề 1
Quiz
•
4th Grade
25 questions
Equations of Circles
Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)
Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System
Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice
Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers
Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons
Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)
Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review
Quiz
•
10th Grade