TAM GIÁC ĐỀU - HÌNH VUÔNG - HÌNH LỤC GIÁC ĐỀU

Quiz
•
Mathematics
•
6th Grade
•
Medium
+7
Standards-aligned
Dung Hoang
Used 141+ times
FREE Resource
20 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình vuông ABCD có:
AC = AB = BC = CD
AB = BD = DC = AD
CA = AB = BD = DC
AB = BC = CD = AD
Tags
CCSS.4.G.A.1
CCSS.4.G.A.2
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hình vuông DEGH có độ dài cạnh GH = 4cm. Độ dài cạnh DE là:
4 cm
8 cm
16 cm
24 cm
Tags
CCSS.4.G.A.2
CCSS.4.MD.A.1
CCSS.4.MD.A.2
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hình vuông MNPQ có MP = 7,1cm, MN = 5cm. Độ dài đoạn thẳng NQ là:
5 cm
10 cm
7,1 cm
14,2 cm
Tags
CCSS.5.G.B.3
CCSS.5.G.B.4
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hình vuông MNPQ. Nhận định nào sau đây là sai:
MN = NP
MN = NQ
MP = NQ
PQ = QM
Tags
CCSS.4.G.A.1
CCSS.4.G.A.2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Hình lục giác đều ABCDEG có:
AB = BE = CD = DB = DG = GE
AB = BC = CD = DE = EG = GA
AB = BC = CG = GE = ED = DA
AB = BC = CD = DE = EG = GA
Tags
CCSS.4.G.A.1
CCSS.4.G.A.2
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho lục giác đều MNPQRS. Nhận định nào sau đây là đúng?
MQ = NS =QR
MQ = NR =PS
MP = NQ =PS
MP = NR =QR
Tags
CCSS.5.G.B.3
CCSS.5.G.B.4
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Cho hình lục giác MNPQRS có RS= 5cm, NR=10cm. Độ dài MN là:
5 cm
20 cm
10 cm
40 cm
Tags
CCSS.4.G.A.1
CCSS.4.G.A.2
CCSS.4.MD.A.1
CCSS.4.MD.A.2
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Toan lop 5

Quiz
•
5th - 6th Grade
15 questions
Định lý Pytago

Quiz
•
6th Grade
20 questions
Kiểm tra Toán 8A1 (HK1) lần 1

Quiz
•
6th - 8th Grade
18 questions
HÌNH CHỮ NHẬT. HÌNH THOI_LỚP 6 CT 2018

Quiz
•
6th Grade
20 questions
20 CAU ON TAP CK II LAN 1_ĐVL

Quiz
•
2nd Grade - University
15 questions
Bài kiểm tra thường xuyên Toán 6 (Lần 3)

Quiz
•
6th Grade
20 questions
17.11.2021 Toán 6 Số nguyên + hình trực quan

Quiz
•
6th Grade
20 questions
14. ƯCLN & BCNN ( GCD & LCM)

Quiz
•
6th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
18 questions
Writing Launch Day 1

Lesson
•
3rd Grade
10 questions
Chaffey

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Algebra Review Topics

Quiz
•
9th - 12th Grade
22 questions
6-8 Digital Citizenship Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Mathematics
20 questions
Adding and Subtracting Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
6th Grade
34 questions
Math Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Math Review

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Operations with integers

Quiz
•
6th - 7th Grade
20 questions
One Step Equations

Quiz
•
6th Grade
16 questions
Place Value Quiz

Quiz
•
6th Grade
18 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th - 7th Grade