Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

5th Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

lòng dân

lòng dân

5th Grade

13 Qs

Từ đồng âm

Từ đồng âm

4th - 5th Grade

16 Qs

ĐỐ VUI NGÀY HỘI ĐỌC SÁCH KHỐI 4-5

ĐỐ VUI NGÀY HỘI ĐỌC SÁCH KHỐI 4-5

4th - 5th Grade

19 Qs

LICH SU & DIA LI - 4/2

LICH SU & DIA LI - 4/2

1st - 5th Grade

15 Qs

Từ vựng

Từ vựng

3rd - 5th Grade

10 Qs

Phong cảnh đền Hùng

Phong cảnh đền Hùng

5th Grade

10 Qs

MRVT: Trật tự - An ninh (trang 48)

MRVT: Trật tự - An ninh (trang 48)

5th Grade

14 Qs

CÂU HỎI ÔN TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ

CÂU HỎI ÔN TẬP LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÍ

5th Grade

17 Qs

Từ đồng nghĩa

Từ đồng nghĩa

Assessment

Quiz

World Languages

5th Grade

Medium

Created by

Lệ Quyên Phạm Thị

Used 5+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?

Buốt lạnh

Buốt nhói

Nhói đau

Đau buốt

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?

Núi non

Sông suối

Đất nước

Sông nước

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?

thèm thuồng

ước mong

chờ đợi

mong ngóng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?

thân hình

thân thương

thân mật

thân yêu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?

Mất, hi sinh, sống, qua đời.

Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.

Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.

Mất, từ trần, tử, tồn tại.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?

ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.

trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.

ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.

trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?

cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.

thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.

cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.

cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?