
Từ đồng nghĩa
Quiz
•
World Languages
•
5th Grade
•
Medium
Lệ Quyên Phạm Thị
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “lạnh giá”?
Buốt lạnh
Buốt nhói
Nhói đau
Đau buốt
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “Tổ quốc”?
Núi non
Sông suối
Đất nước
Sông nước
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “khát khao”?
thèm thuồng
ước mong
chờ đợi
mong ngóng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “thân thiết”?
thân hình
thân thương
thân mật
thân yêu
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chết”?
Mất, hi sinh, sống, qua đời.
Mất, hi sinh, từ trần, qua đời.
Mất, tàn lụi, qua đời, xác xơ.
Mất, từ trần, tử, tồn tại.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chờ đợi”?
ngóng trông, chờ mong, trông mong, mong ngóng.
trông mong, trông chờ, ngóng đợi, mong muốn.
ngóng đợi, trông mong, đợi chờ, ước ao.
trông mong, ngóng đợi, hi vọng, cầu nguyện.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Những từ nào sau đây đồng nghĩa với từ “chăm chỉ”?
cần cù, chịu khó, siêng năng, giỏi giang.
thông minh, chăm ngoan, chuyên cần, chịu khó.
cần mẫn, siêng năng, thật thà, chuyên cần.
cần cù, chịu khó, siêng năng, chuyên cần.
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
12 questions
DEMO
Quiz
•
1st - 5th Grade
10 questions
Deutsch (1)
Quiz
•
1st Grade - Professio...
10 questions
LTVC 5 - Tuần 15 - TỔNG KẾT VỐN TỪ tr151
Quiz
•
5th Grade
10 questions
On tap TV 5
Quiz
•
4th - 5th Grade
10 questions
CHÚ ĐI TUẦN
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Động từ
Quiz
•
4th Grade - University
10 questions
Panghalip Pananong I Teacher Melai
Quiz
•
1st - 6th Grade
10 questions
"Du lịch qua màn ảnh nhỏ"
Quiz
•
5th - 6th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Hispanic heritage Month Trivia
Interactive video
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Telling Time in Spanish
Quiz
•
3rd - 10th Grade
20 questions
Interrogativos
Quiz
•
KG - 12th Grade
22 questions
Palabras agudas, llanas y esdrújulas
Quiz
•
2nd - 10th Grade
10 questions
Hispanic Heritage Month Facts
Quiz
•
KG - 12th Grade