
Ôn tập thi giữa kì I

Quiz
•
Physics
•
2nd Grade
•
Hard
Used 17+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động cơ là gì?
Sự thay đổi khoảng cách theo không gian của vật so với vật khác
sự thay đổi phương chiều của vật
sự thay đổi vị trí của vật theo thời gian so với vật khác
sự thay đổi hình dạng của vật so với vật khác
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn phát biểu đúng. Hệ qui chiếu gồm:
Vật là mốc, hệ toạ độ gắn với vật làm mốc.
Vật làm mốc, hệ toạ độ gắn với vật làm mốc, một đồng hồ và một mốc tính thời gian.
Vật làm mốc và một đồng hồ.
Hệ toạ độ, đồng hồ và mốc tính thời gian.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chọn công thức đúng của tọa độ một chất điểm chuyển động thẳng đều ?
x + x0 = vt
x = v + x0 t
x – x0 = vt
x = (x0 +v)t
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chuyển động thẳng nhanh dần đều là chuyển động có quỹ đạo là đường thẳng và có vận tốc tức thời......theo thời gian?
tăng đều
giảm đều
không đổi
vừa tăng và giảm
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Công thức tính quãng đường của chuyển động thẳng biến đổi đều?
s=v.t
s=v0t+1/2at^2
s=1/2at^2
s=v0+at
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Công thức quãng đường đi được của chuyển động thẳng nhanh dần đều là:
s = v0t + at2/2 (a và v0 cùng dấu).
s = v0t + at2/2 (a và v0 trái dầu).
x= x0 + v0t + at2/2. ( a và v0 cùng dấu ).
x = x0 +v0t +at2/2. (a và v0 trái dấu ).
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn đáp án sai.
Tại một vị trí xác định trên Trái Đất và ở gần mặt đất, các vật đều rơi tự do với cùng một gia tốc g.
Trong chuyển động nhanh dần đều gia tốc cùng dấu với vận tốc v0.
Gia tốc của chuyển động thẳng biến đổi đều là đại lượng không đổi.
Chuyển động rơi tự do là chuyển động thẳng chậm dần đều.
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
13 questions
M9- KHỞI ĐỘNG

Quiz
•
1st - 2nd Grade
15 questions
ĐỘNG LƯỢNG, CÔNG VÀ CÔNG SUẤT

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
ÔN TẬP CHẤT KHÍ

Quiz
•
1st - 2nd Grade
10 questions
Chương 1 lí 8

Quiz
•
2nd Grade
14 questions
ÔN TẬP VẬT LÍ 8 HK 2 LTT

Quiz
•
2nd Grade
10 questions
ÔN TẬP CÂN BẰNG CỦA VẬT RẮN CHỊU TÁC DỤNG CỦA 2 LỰC, 3 LỰC.

Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
ÁP SUẤT

Quiz
•
2nd Grade
5 questions
Vật lý 8- Câu hỏi củng cố Bài 1

Quiz
•
KG - 5th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
SR&R 2025-2026 Practice Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
30 questions
Review of Grade Level Rules WJH

Quiz
•
6th - 8th Grade
6 questions
PRIDE in the Hallways and Bathrooms

Lesson
•
12th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Physics
20 questions
addition

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Subject and predicate in sentences

Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Addition and Subtraction facts

Quiz
•
1st - 3rd Grade
24 questions
1.2:End Punctuation

Quiz
•
1st - 4th Grade
20 questions
Multiplication Facts 1-12

Quiz
•
2nd - 5th Grade
20 questions
Place Value

Quiz
•
KG - 3rd Grade
20 questions
Nouns

Quiz
•
2nd Grade
20 questions
nouns verbs adjectives test

Quiz
•
2nd Grade