Chuyển động thẳng

Quiz
•
Physics
•
10th Grade
•
Hard
Uyen Luu
Used 7+ times
FREE Resource
7 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Trong chuyển động thẳng đều:
Toạ độ x tỉ lệ thuận với vận tốc v.
Quãng đường đi được s tỉ lệ thuận với vận tốc v.
Quãng đường đi được s tỉ lệ thuận với thời gian chuyển động t.
Toạ độ x tỉ lệ thuận với thời gian chuyển động t.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phương trình chuyển động của một chất điểm có dạng x = 3+8t (x đo bằng km, t đo bằng giờ). Chất điểm đó xuất phát từ điểm nào, chuyển động với vận tốc bao nhiêu?
Từ O, vận tốc 8km/h.
Từ M cách O 3km, vận tốc 8 km/h.
Từ O, vận tốc 3 km/h.
Từ M cách O 8km, vận tốc 3 km/h.
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biểu thức nào sau đây dùng để xác định gia tốc trong chuyển động thẳng biến đổi đều? (với vo,vt là vận tốc tại các thời điểm to và t)
a
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Chọn câu sai khi nói về chuyển động thẳng chậm dần đều?
Vectơ gia tốc ngược chiều với các vectơ vận tốc.
Tích số vận tốc và gia tốc lúc đang chuyển động luôn âm.
Gia tốc phải có giá trị âm.
Gia tốc có giá trị không đổi.
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điều nào sau đây là đúng khi nói về sự rơi tự do trong chân không?
càng lên cao gia tốc rơi tự do càng lớn.
vật nặng luôn luôn rơi nhanh hơn vật nhẹ.
vật nặng và vật nhẹ rơi nhanh như nhau.
vật nhẹ rơi chậm hơn vì có sức cản không khí.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một viên bi rơi tự do từ độ cao h nào đó. Nếu độ cao nơi thả rơi tăng lên hai lần thì thời gian rơi sẽ:
tăng lần
tăng 2 lần
tăng lần
tăng 4 lần
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Gia tốc rơi tự do của một vật:
có giá trị luôn lớn hơn 10 m/s2.
có phương thẳng đứng hướng lên.
có cùng một giá trị khi ở cùng một vị trí trên Trái đất.
phụ thuộc vào sự nặng nhẹ khác nhau của vật.
Similar Resources on Wayground
10 questions
KIỂM TRA BÀI CŨ

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Gia tốc trong chuyển động tròn

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Lý 10 ôn tập HKII

Quiz
•
9th - 12th Grade
6 questions
Vận dụng

Quiz
•
10th Grade
12 questions
Động năng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
động lượng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
BT động lượng

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Khởi động tiết học

Quiz
•
10th Grade
Popular Resources on Wayground
55 questions
CHS Student Handbook 25-26

Quiz
•
9th Grade
10 questions
Afterschool Activities & Sports

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
PRIDE

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Cool Tool:Chromebook

Quiz
•
6th - 8th Grade
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Bullying

Quiz
•
7th Grade
18 questions
7SS - 30a - Budgeting

Quiz
•
6th - 8th Grade