PHÁT âm các âm kết thúc "S/ES" (LỚP 6)

PHÁT âm các âm kết thúc "S/ES" (LỚP 6)

6th Grade

25 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Quy tắc phát âm ed

Quy tắc phát âm ed

6th - 9th Grade

25 Qs

EDIT đuôi phát hành

EDIT đuôi phát hành

6th - 8th Grade

20 Qs

Ôn thi Tiếng Anh 6 Kỳ 1_P1_Mr. Huy

Ôn thi Tiếng Anh 6 Kỳ 1_P1_Mr. Huy

6th Grade

20 Qs

EDIT đuôi phát hành

EDIT đuôi phát hành

6th - 8th Grade

20 Qs

-s/-es pronunciation

-s/-es pronunciation

6th - 8th Grade

20 Qs

s/es

s/es

6th Grade - University

20 Qs

ENGLISH 6 -

ENGLISH 6 -

6th Grade

20 Qs

s/es

s/es

6th Grade

20 Qs

PHÁT âm các âm kết thúc "S/ES" (LỚP 6)

PHÁT âm các âm kết thúc "S/ES" (LỚP 6)

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Medium

CCSS
L.9-10.4B, RF.5.3A, L.3.2F

+9

Standards-aligned

Created by

Thu Le

Used 433+ times

FREE Resource

25 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
proofs
books
points
days

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

CCSS.L.11-12.4B

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
sees
sports
pools
trains

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
tombs
lamps
brakes
invites

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
books
floors
combs
drums

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
cats
tapes
rides
cooks

Tags

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.2.3E

CCSS.L.1.2D

CCSS.L.K.2C

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
walks
begins
helps
cuts

Tags

CCSS.RF.5.3A

CCSS.RF.4.3A

CCSS.RF.2.3E

CCSS.L.1.2D

CCSS.L.K.2C

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chọn từ có phần đuôi “s/es” được phát âm khác so với các từ còn lại.
shoots
grounds
concentrates
forests

Tags

CCSS.L.9-10.4B

CCSS.L.11-12.4B

CCSS.RF.1.3F

CCSS.L.K.4B

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?