PHÂN TÍCH QUÊ HƯƠNG
Quiz
•
World Languages
•
8th Grade
•
Medium

Thuy Do
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1. Nội dung chính của đoạn thơ sau đây là gì?
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá,
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo, mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...
A. Cảnh dân chài lưới bơi thuyền ra khơi đánh cá vào buổi sớm
B. Vẻ đẹp trong sáng, yên lành của bình minh trên bãi biển
C. Cảnh những con thuyền hãng hái ra khơi
D. Vẻ đẹp của các chàng trai vùng biển
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thơ "Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng” sử dụng biện pháp tu từ gì?
A. Nhân hoá
B. Hoán dụ
C. So sánh
D. Liệt kê
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biện pháp tu từ so sánh được sử dụng mấy lần trong đoạn thơ trên?
một
hai
ba
bốn
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Dòng nào sau đây chứa những từ ngữ chỉ hoạt động của con thuyền và cánh buồm trong đoạn thơ?
A. đi, bơi, giương, vượt
B. đánh, phẳng, vượt, giương,
C. phăng, vượt, giương, rướn
D. vượt, giương, rướn, thâu góp, bơi
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Sự đặc biệt trong phép so sánh ở câu thơ: “Cánh buồm giương to như mảnh hồn làng" là gì?
A. Đảo vế B và từ so sánh lên trước về A
B. So sánh cái cụ thể với cái trừu tượng
C. Bỏ từ so sánh và phương diện so sánh
D. Không có phương diện so sánh
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu thơ "Chiếc thuyền nhẹ hãng như con tuấn mã” có hình ảnh so sánh rất độc đáo, mới mẻ. Tác dụng của phép so sánh trong câu thơ trên là gì?
A. Diễn tả vẻ đẹp của con thuyền và phong cảnh thiên nhiên tươi sáng
B. Diễn tả vẻ đẹp nhanh nhẹn, khoáng đạt của con thuyền khi ra khơi
C. Diễn tả vẻ đẹp nhẹ nhàng, hăng hái của con thuyền khi ra khơi
D. Diễn tả tư thế dũng mãnh với sức sống mạnh mẽ, vẻ đẹp hùng tráng khi con thuyền ra khơi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7. Dòng nào sau đây chứa những từ ngữ thuộc cùng một trường từ vựng?
A. thuyền, mái chèo, cánh buồm, gió nhẹ
B. tuấn mã, trường giang, mái chèo, bơi
C. thuyền, mái chèo, cánh buồm
D. mái chèo, bởi, cánh buồm
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
11 questions
Quiz về bài ca dao
Quiz
•
6th Grade - University
10 questions
Ôn Văn Cuối Kỳ
Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
Day 5
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Vocabulary Quiz
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Quiz về bài thơ "Đồng Dao Mùa Xuân"
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Vua Tiếng Việt
Quiz
•
7th - 8th Grade
9 questions
Mùa xuân nho nhỏ - cô Hoài
Quiz
•
7th Grade - University
11 questions
Quiz về bài thơ Quê hương
Quiz
•
6th Grade - University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for World Languages
10 questions
Exploring National Hispanic Heritage Month Facts
Interactive video
•
6th - 10th Grade
21 questions
Realidades 1A
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Spanish Speaking Countries & Capitals
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Partes de la casa-objetos
Quiz
•
6th - 8th Grade
20 questions
Present Tense (regular)
Quiz
•
6th - 12th Grade
21 questions
Spanish Speaking Countries and Capitals
Quiz
•
7th - 12th Grade
20 questions
Affirmative and Negative Words
Quiz
•
8th Grade