
Friendship-Reading

Quiz
•
English
•
10th - 12th Grade
•
Medium
Hiep Truong
Used 8+ times
FREE Resource
18 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
He is my classmate
Cậu ấy là bạn cùng lớp của tôi
Cậu ấy là bạn thân của tôi
Cậu ấy là bạn tốt của tôi
cậu ấy là bạn tôi
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Your loyalty to the company is impressive
Lòng nhiệt tình của bạn đối với công ty thì rất đáng ngưỡng mộ
Lòng trung thành của bạn đối với công ty thì rất đáng ngưỡng mộ
Lòng chung thủy của bạn đối với công ty thì rất đáng ngưỡng mộ
Lòng tin của bạn đối với công ty thì rất đáng ngưỡng mộ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
She has always had a lot of enthusiasm for her work
Cô ấy luôn luôn trung thành với công việc của mình
Cô ấy luôn luôn kiên định với công việc của mình
Cô ấy luôn luôn nhiệt tình với công việc của mình
Cô ấy luôn luôn tự hào với công việc của mình
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"suspicion" means...
sự cảm thông
sự đa nghi
tính không chắc chắn
Sự nghi ngờ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
"constancy" means....
Sự kiên định
Lòng chung thủy
sự tin tưởng
sự nghi ngờ
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
He is just my acquaintance
Anh ấy chỉ là một người bạn của tôi
Anh ấy chỉ là một người họ hàng của tôi
Anh ấy chỉ là một người quen của tôi
Anh ấy chỉ là một người bạn cùng lớp của tôi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
I have no sympathy for lazy students
Tôi không trừng phạt những học sinh lười biếng
Tôi không chấp nhận những học sinh lười biếng
Tôi không tha thứ cho những học sinh lười biếng
Tôi không thông cảm cho những học sinh lười biếng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Subject Pronouns + Possessive Adjectives

Quiz
•
KG - 12th Grade
20 questions
CÂU ĐIỀU KIỆN (CÂU ĐIỀU KIỆN)

Quiz
•
10th Grade
17 questions
[GTBS] Lesson 2

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh

Quiz
•
10th Grade
19 questions
Conan

Quiz
•
3rd Grade - Professio...
20 questions
Bài Tập Nói Gián Tiếp Nâng Cao

Quiz
•
12th Grade
15 questions
future simple tense ( cách sử dụng)

Quiz
•
10th Grade
15 questions
Kiểm tra từ

Quiz
•
11th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for English
20 questions
Parts of Speech

Quiz
•
12th Grade
8 questions
You Do: Sentence Completion

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Review for Vocab Quiz 2

Quiz
•
10th Grade
7 questions
TDH L11 Competition

Quiz
•
10th Grade
7 questions
Parts of Speech

Lesson
•
1st - 12th Grade
20 questions
The Crucible Act 2

Quiz
•
11th Grade
8 questions
Parts of Speech

Lesson
•
5th - 10th Grade
10 questions
Finding the Theme of a Story

Interactive video
•
6th - 10th Grade