TƯƠNG LAI ĐƠN

TƯƠNG LAI ĐƠN

8th - 12th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

pre ket unit 1

pre ket unit 1

8th Grade

11 Qs

past simple and past continuous

past simple and past continuous

10th Grade

10 Qs

P2. Near future

P2. Near future

6th - 12th Grade

10 Qs

câu điều kiện

câu điều kiện

11th Grade

13 Qs

Câu bị động

Câu bị động

8th Grade

8 Qs

sắp thi gòi hok đi bạn

sắp thi gòi hok đi bạn

10th Grade

12 Qs

Unit 1- G8

Unit 1- G8

8th Grade

12 Qs

on tap

on tap

KG - 8th Grade

10 Qs

TƯƠNG LAI ĐƠN

TƯƠNG LAI ĐƠN

Assessment

Quiz

English

8th - 12th Grade

Easy

Created by

Trúc Lê

Used 162+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn đạt một quyết định tại thời điểm nói

Tương lai đơn

Tương lai tiếp diễn

Tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Diễn đạt dự đoán không có căn cứ

Tương lai đơn

Tương lai tiếp diễn

Tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

S + will / shall + V nguyên mẫu + O

S + will / shall + not + V nguyên mẫu + O

Will / Shall + S + V nguyên mẫu + O?

Tương lai đơn

Tương lai tiếp diễn

Tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành tiếp diễn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

We believe that she .................(recover) from her illness soon

recover

recovers

is recovering

will recover

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

I promise I ................(return) school on time.

return

will return

returns

am returning

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

If it rains, he ................................(stay) at home

stays

will stay

is staying

am staying

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

I think he............................... (not come) back his hometown.

doesn't come

isn't coming

won’t come

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

- in + thời gian: trong ... nữa,

- tomorrow, next day, next week/next month/next year.

- Những động từ chỉ quan điểm như: think/believe/suppose/...: nghĩ/tin/cho là perhaps: có lẽ, probably.

Tương lai đơn

Tương lai tiếp diễn

Tương lai hoàn thành

Tương lai hoàn thành tiếp diễn