E11 - UNIT 1 - VOCAB

E11 - UNIT 1 - VOCAB

11th Grade

39 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1 THÁNG 9 2021 - TOÀN & LAM

1st - 12th Grade

36 Qs

Vocabulary English 11 41-60

Vocabulary English 11 41-60

11th Grade

40 Qs

Vocab for Tam #12

Vocab for Tam #12

KG - 11th Grade

37 Qs

grade 11b: unit 1: friendship

grade 11b: unit 1: friendship

11th Grade

42 Qs

Grade 9-Check vocabs-U1

Grade 9-Check vocabs-U1

6th - 12th Grade

40 Qs

Word Form - Term 2 - K11

Word Form - Term 2 - K11

9th - 12th Grade

35 Qs

1 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 10 UNIT 2

1 THÁNG 8 2021 - TỪ VỰNG LỚP 10 UNIT 2

1st - 12th Grade

34 Qs

u1wordsB

u1wordsB

9th - 12th Grade

39 Qs

E11 - UNIT 1 - VOCAB

E11 - UNIT 1 - VOCAB

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Phuc DAO

Used 10+ times

FREE Resource

39 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

acquaintance (n)
người quen biết
quen thuộc với
mục đích, mục tiêu
sáng, vui tươi

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

acquainted (adj)
quen thuộc với
mục đích, mục tiêu
sáng, vui tươi
hay thay đổi

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aim (n)
mục đích, mục tiêu
sáng, vui tươi
hay thay đổi
phổ biến, thông thường

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

to brighten
sáng, vui tươi
hay thay đổi
phổ biến, thông thường
quan tâm, lo lắng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

changeable (adj)
hay thay đổi
phổ biến, thông thường
quan tâm, lo lắng
sự kiên trì

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

common (adj)
phổ biến, thông thường
quan tâm, lo lắng
sự kiên trì
cảm thấy buồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

converned with (adj)
quan tâm, lo lắng
sự kiên trì
cảm thấy buồn
nhiệt tình

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?