
VẬN TỐC - LỚP 8

Quiz
•
Physics
•
University
•
Medium
PHUONG ANH
Used 3+ times
FREE Resource
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 1: Công thức tính vận tốc là:
A.
B.
C.
D.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 2: Đơn vị nào sau đây không phải là đơn vị của vận tốc ?
A. m/s
B. km/h
C. kg/m3
D. m/phút
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 3: Một ô tô đi hết quãng đường 40 km trong 30 phút. Vận tốc của ô tô là bao nhiêu?
A. v = 40 km/h.
B. v = 60 km/h.
C. v = 80 km/h
D. v = 100 km/h
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 4: Dụng cụ dùng để đo vận tốc được gọi là:
A. Tốc kế.
B. Nhiệt kế.
C. Lực kế.
D. Ampe kế
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 5: Một người chạy bộ mất 30 phút với vận tốc 20 km/h. Hỏi quãng đường người đó chạy được là bao nhiêu?
A. s = 5 km.
B. s = 10 km.
C. s = 15 km.
D. s = 20 km.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Câu 6. Với vận tốc 50 km/h thì ô tô phải mất bao lâu để đi hết quãng đường 90 km ?
A. t = 1.8 giờ.
B. t = 108 phút.
C. t = 6480 giây.
D. Tất cả đúng.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Câu 7: Chuyển động nào sau đây là chuyển động đều?
A. Vận động viên trượt tuyết từ dốc núi xuống
B. Vận động viên chạy 100m đang về đích
C. Máy bay bay từ Hà Nội vào HCM
D, Chuyển động của kim phút đồng hồ
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
10 questions
bai 7 vat li 10

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
KIỂM TRA THƯỜNG XUYÊN LẦN 1

Quiz
•
11th Grade - University
14 questions
Đánh giá về Động học Chuyển động Tròn

Quiz
•
10th Grade - University
12 questions
Câu hỏi về cơ năng và động năng

Quiz
•
9th Grade - University
9 questions
Kiểm tra kiến thức vật lý

Quiz
•
University
11 questions
KHTN7- Ôn tập đồ thị quãng đường - thời gian

Quiz
•
7th Grade - University
10 questions
10. BÀI 4.1

Quiz
•
10th Grade - University
10 questions
ĐỘNG NĂNG

Quiz
•
10th Grade - University
Popular Resources on Wayground
50 questions
Trivia 7/25

Quiz
•
12th Grade
11 questions
Standard Response Protocol

Quiz
•
6th - 8th Grade
11 questions
Negative Exponents

Quiz
•
7th - 8th Grade
12 questions
Exponent Expressions

Quiz
•
6th Grade
4 questions
Exit Ticket 7/29

Quiz
•
8th Grade
20 questions
Subject-Verb Agreement

Quiz
•
9th Grade
20 questions
One Step Equations All Operations

Quiz
•
6th - 7th Grade
18 questions
"A Quilt of a Country"

Quiz
•
9th Grade