Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

8th - 9th Grade

18 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Vocab _ Grade 9

Test Vocab _ Grade 9

9th Grade

15 Qs

Quiz buổi 18 + 19

Quiz buổi 18 + 19

7th - 8th Grade

15 Qs

Hiện tại hoàn thành

Hiện tại hoàn thành

1st - 12th Grade

15 Qs

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

LỊCH SỬ VÀ ĐỊA LÝ

4th Grade - University

21 Qs

Tense

Tense

9th Grade

16 Qs

[Gra9 - Unit 8] A/an/the

[Gra9 - Unit 8] A/an/the

6th - 9th Grade

20 Qs

đề cương tin 10

đề cương tin 10

1st - 10th Grade

15 Qs

E9- Unit 1

E9- Unit 1

2nd - 10th Grade

20 Qs

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Từ vựng Unit one (part one)(12/18)

Assessment

Quiz

English

8th - 9th Grade

Medium

Created by

Tuan Dinh

Used 20+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

18 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Từ Foreigner có ý nghĩa là ?

Người nước ngoài

Hiện đại

Một người bạn

Bầu không khí

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mausoleum có nghĩa là?

Ngọn núi

Lăng mộ

Một người bạn

Đạo Phật

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Đền thờ hồi Giáo có từ tiếng Anh tương ứng là?

Peace

Atmosphere

Mosque

Pray

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Pray là động từ và nó có nghĩa là?

giữ liên lạc với người khác

thờ cúng

cầu nguyện

gây ấn tượng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Depend có nghĩa là gì?

(v) lệ thuộc, phụ thuộc, tùy thuộc

(adj) lệ thuộc, phụ thuộc, tùy thuộc

(adj) hiện đại

(v) thờ cúng, tôn thờ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

His favourite recreations are golf and playing Scrabble.

Từ " recreation" trong câu trên có nghĩa là ?

sự tái tạo

một sở thích,một thói quen

trò giải trí, trò tiêu khiển

đồng nghiệp thân thiết

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Impressed là ?

(noun) cảm giác ấn tượng

(adj) hùng vĩ , đầy ấn tượng

(adj) bị ấn tượng bởi ai đó, điều gì đó

(verb) gây ấn tượng

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?