Từ láy, từ ghép

Từ láy, từ ghép

5th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Đại học Sydney - Quiz

Đại học Sydney - Quiz

KG - Professional Development

20 Qs

MERRY CHRISMAST

MERRY CHRISMAST

5th Grade

20 Qs

ẩn dụ

ẩn dụ

5th - 12th Grade

16 Qs

đố vui hack não

đố vui hack não

KG - Professional Development

20 Qs

Câu đố vui

Câu đố vui

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Hatsune Miku - Âm nhạc và Giấc mơ

Hatsune Miku - Âm nhạc và Giấc mơ

1st Grade - Professional Development

20 Qs

Nhanh tay nhanh mắt

Nhanh tay nhanh mắt

2nd - 5th Grade

20 Qs

trung thu

trung thu

1st - 7th Grade

20 Qs

Từ láy, từ ghép

Từ láy, từ ghép

Assessment

Quiz

Fun

5th Grade

Medium

Created by

An Lộc

Used 29+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu là từ ghép trong các từ sau?

Nhỏ bé

Khập khiễng

Phân vân

Mênh mang

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Đâu từ từ láy trong các từ sau?

Đường đua

Tiếp tục

Nhỏ nhẹ

Rì rào

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

10 sec • 1 pt

Media Image

Hãy viết từ ghép trong bức hình sau :

Quần đùi

Đồ em bé trai

Quần áo

Áo ba lỗ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Chỉ ra từ ghép tổng hợp trong các từ sau?

Bánh trái

Bánh cuốn

Bánh rán

Bánh chưng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Từ nào chứa tiếng nóng là từ ghép phân loại trong các từ sau?

Nóng bỏng

Nóng nực

Nóng bức

Nóng lòng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dòng nào dưới đây chỉ gồm từ ghép phân loại?

Trái cây, xe máy, đường sữa, xe đạp, đường bộ

Tươi ngon, nhà cửa, bát đũa, bàn ghế, tình nghĩa

Tàu hỏa, đường biển, ô tô, dưa hấu, máy bay

Hoa quả, hoa tươi, hoa hồng, hoa cúc, hoa sữa

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Dãy từ nào chỉ gồm các từ láy tiếng?

đo đỏ, xinh xinh, xanh xanh, rưng rưng

đo đỏ, thăm thẳm, thoang thoảng, vành vạnh

rào rào, xanh xanh, xinh xinh, lâng lâng

ào ào, ồn ào, im ắng, êm ái

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?