Từ đơn, từ phức

Từ đơn, từ phức

6th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Kiểm tra xe không kính

Kiểm tra xe không kính

1st - 11th Grade

10 Qs

HĐ TNHN 6 - DIỄN ĐÀN "PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG"

HĐ TNHN 6 - DIỄN ĐÀN "PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG"

6th Grade

15 Qs

GDCD 6

GDCD 6

6th Grade

10 Qs

Thành ngữ

Thành ngữ

6th - 7th Grade

10 Qs

TẾT NGUYÊN ĐÁN

TẾT NGUYÊN ĐÁN

1st - 9th Grade

14 Qs

Bố cục và mạch lạc trong văn bản

Bố cục và mạch lạc trong văn bản

6th Grade

10 Qs

Kiến thức về truyện lớp 6 (Truyền thuyết, cổ tích, đồng thoại))

Kiến thức về truyện lớp 6 (Truyền thuyết, cổ tích, đồng thoại))

6th - 8th Grade

12 Qs

B8: CÔNG CỤ HỖ TRỢ TÍNH TOÁN

B8: CÔNG CỤ HỖ TRỢ TÍNH TOÁN

6th Grade - University

10 Qs

Từ đơn, từ phức

Từ đơn, từ phức

Assessment

Quiz

Social Studies

6th Grade

Medium

Created by

Giang Nguyễn

Used 30+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ phức bao gồm những loại nào dưới đây?

Từ đơn và từ ghép

Từ đơn và từ láy

Từ đơn

Từ ghép và từ láy

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ phức gồm mấy tiếng?

Hai hoặc nhiều hơn hai

Một

Bốn

Nhiều hơn hai

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các từ dưới đây, từ nào là từ ghép?

quần áo

sung sướng

ồn ào

rả rích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm từ láy trong các từ dưới đây?

Tươi tốt

Tươi đẹp

Tươi tắn

Tươi thắm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ghép nào sau đây được tạo ra bằng cách ghép các yếu tố có nghĩa gần nhau hoặc giống nhau?

ngược xuôi

trắng đen

giàu nghèo

làng xóm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ghép nào sau đây được tạo ra bằng cách ghép các yếu tố có nghĩa trái ngược nhau?

thương yêu

vững chắc

vui buồn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ láy nào sau đây gợi tả dáng vẻ, trạng thái của sự vật?

Róc rách

Khúc khuỷu

Ha hả

Ào ào

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?