SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

4th - 5th Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Các số tự nhiên

Các số tự nhiên

4th Grade

10 Qs

Ôn tập các số có 6 chữ số

Ôn tập các số có 6 chữ số

4th Grade

12 Qs

so sánh các số có nhiều chữ số

so sánh các số có nhiều chữ số

4th Grade

10 Qs

Triệu - Lớp Triệu

Triệu - Lớp Triệu

3rd - 4th Grade

10 Qs

Ôn tập số tự nhiên lớp 5

Ôn tập số tự nhiên lớp 5

1st - 5th Grade

12 Qs

So sánh các số có nhiều chữ số

So sánh các số có nhiều chữ số

4th Grade

6 Qs

5th Grade Math Quiz-1

5th Grade Math Quiz-1

5th Grade

12 Qs

Ôn tập về phân số thập phân và hỗn số

Ôn tập về phân số thập phân và hỗn số

4th Grade

13 Qs

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

SO SÁNH CÁC SỐ CÓ NHIỀU CHỮ SỐ

Assessment

Quiz

Mathematics

4th - 5th Grade

Medium

Created by

Kimanh Le

Used 16+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Lớp nghìn của số 372 805 gồm các chữ số

3

8

7

2

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các số sau: 59 876; 651 321; 499 873; 902 011.

Số lớn nhất là?

59 876

499 873

651 321

902 011

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong các số sau: 943 567; 394 765; 563 847; 349 675. Số bé nhất là?

394 765

943 567

349 675

563 847

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cho các số 2467 ; 28 092; 943 567; 932 018. Sắp xếp theo thứ tự từ bé đến lớn là?

2467 ; 28 092; 943 567; 932 018.

2467 ; 28 092; 932 018; 943 567;

2467 ; 943 567; 28 092; 932 018.

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Số lớn nhất có ba chữ số là số nào?

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Số bé nhất có ba chữ số là số nào?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Số lớn nhất có sáu chữ số là số nào?

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Số bé nhất có sáu chữ số là số nào?