Nguyên tử
Quiz
•
Chemistry
•
8th Grade
•
Hard
Quỳnh Trang Lưu
Used 48+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
10 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử gồm các phần
Hạt nhân và vỏ
Hạt nhân và electron
Proton và notron
Proton, notron và electron
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Nguyên tử có những đặc điểm nào sau đây?
Vô cùng nhỏ
Không mang điện tích
Trung hòa về điện
Tạo nên các chất
Khối lượng không đáng kể
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nguyên tử được cấu tạo từ các hạt
proton và notron
proton, notron và hạt nhân
hạt nhân và hạt electron
proton, notron và electron
4.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Hạt nhân nguyên tử gồm
proton và electron
proton
proton và notron
notron
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Giữa các loại hạt cấu tạo nên nguyên tử có mối quan hệ nào sau đây?
số p = số n
số p = số e
số e = số n
số e = hạt nhân
6.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những đặc điểm nào về điện tích của các hạt cấu tạo nên nguyên tử sau đây là đúng?
Mỗi proton mang 1 điện tích dương
Mỗi notron mang 1 điện tích âm
Mỗi electron mang 1 điện tích âm
Notron không mang điện
Các hạt cấu tạo nên nguyên tử không mang điện
7.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Những nhận xét nào sau đây là đúng về khối lượng của các loại hạt cấu tạo nên nguyên tử ?
proton, notron và electron có khối lượng bằng nhau
proton và notron có khối lượng bằng nhau
khối lượng của electron nhỏ không đáng kể, có thể bỏ qua
proton và electron có khối lượng bằng nhau
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
10 questions
Konfigurasi elektron, isotop, isobar, isoton, isoelektron
Quiz
•
1st Grade - Professio...
15 questions
Hóa 8 Tính chất của oxi
Quiz
•
8th Grade
13 questions
HOÁ 8 - 15 PHÚT
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Atoms, Elements, Compounds, Molecules
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Đường lên đỉnh olympia
Quiz
•
1st - 10th Grade
10 questions
HOÁ 8 (CHƯƠNG 4)
Quiz
•
8th - 9th Grade
14 questions
KIM LOẠI KIỀM
Quiz
•
1st Grade - University
15 questions
The Discovery of the Atom
Quiz
•
7th - 9th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Halloween Trivia
Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Order of Operations
Quiz
•
5th Grade
20 questions
Halloween
Quiz
•
5th Grade
16 questions
Halloween
Quiz
•
3rd Grade
12 questions
It's The Great Pumpkin Charlie Brown
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Possessive Nouns
Quiz
•
5th Grade
10 questions
Halloween Traditions and Origins
Interactive video
•
5th - 10th Grade
Discover more resources for Chemistry
20 questions
Chemical Reactions
Quiz
•
8th Grade
15 questions
Intro to Atoms
Quiz
•
8th - 10th Grade
20 questions
Chemical bonding
Quiz
•
7th - 8th Grade
20 questions
Acids and Bases
Quiz
•
8th Grade
21 questions
Ionic, Covalent and Metallic Bonding
Quiz
•
7th - 10th Grade
36 questions
Elements, Compounds, Mixtures
Quiz
•
8th - 10th Grade
22 questions
Endothermic and Exothermic Reactions plus reaction rates
Lesson
•
6th - 8th Grade
10 questions
3 States of Matter
Quiz
•
8th Grade
