Axit

Axit

9th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

HÓA 9 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

HÓA 9 - ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KỲ 1

9th Grade

10 Qs

kiem tra

kiem tra

9th Grade

10 Qs

Trắc nghiệm Axit  9

Trắc nghiệm Axit 9

9th Grade

10 Qs

Đề 007

Đề 007

9th - 12th Grade

15 Qs

HÓA 9 - TIẾT 8 - LUYỆN TẬP TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIT, AXIT

HÓA 9 - TIẾT 8 - LUYỆN TẬP TÍNH CHẤT HÓA HỌC CỦA OXIT, AXIT

9th Grade

10 Qs

Tính chất hóa học của axit

Tính chất hóa học của axit

8th - 9th Grade

10 Qs

Hoa 9- tuan 5

Hoa 9- tuan 5

9th Grade

12 Qs

Tính chất hóa học của kim loại

Tính chất hóa học của kim loại

9th Grade

15 Qs

Axit

Axit

Assessment

Quiz

Chemistry

9th Grade

Hard

Created by

Quỳnh Trang Lưu

Used 12+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Phân tử của axit vô cơ gồm những thành phần nào sau đây?

Kim loại

Oxi

Hidro

Gốc axit

Nhóm OH

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dung dịch axit làm đổi màu chất chỉ thị như thể nào trong các khả năng sau đây?

Làm quý tím hóa đỏ

Làm quỳ tím hóa xanh

Không làm đổi màu quỳ tím

Làm quỳ tím mất màu

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

1 min • 1 pt

Dung dịch axit clohidric tác dụng được với những chất nào sau đây?

Cu

FeO

Mg(OH)2

K

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

45 sec • 1 pt

Viết sản phẩm của phản ứng sau

HCl +  Ag2OAg_2O  

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Dung dịch H2SO4 loãng tác dụng được với tất cả các chất trong dãy nào sau đây?

CuO, Mg, Fe(OH)3, CO2

Al2O3, K, ZnO, Cu

Cu(OH)2, Na2O, KOH, Zn

Ba(OH)2, Ag, Fe2O3, Cu(OH)2

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Có thể dùng thuốc thử nào sau đây để phân biệt 3 chất lỏng được đựng riêng biệt trong các lọ không dán nhãn: dung dịch HCl, dung dịch Ca(OH)2, nước?

Quỳ tím

Dung dịch phenolphtalein

Nhôm

Khí SO2

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chất rắn X + dung dịch Y → dung dịch ZnCl2 + H2

Chất rắn Z + dung dịch Y → dung dịch CuCl2 + H2O

Các chất X, Y, Z là dãy chất nào sau đây?

ZnO, HCl, CuO

ZnO, HCl, Cu(OH)2

Zn, HCl, Cu

Zn, HCl, CuO

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?