Các số tự nhiên

Các số tự nhiên

4th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Toán tư duy 3,4(t2)

Toán tư duy 3,4(t2)

3rd - 4th Grade

15 Qs

Rút gọn phân số - Toán 6

Rút gọn phân số - Toán 6

1st - 12th Grade

15 Qs

Luyện tập chung

Luyện tập chung

2nd Grade - University

15 Qs

Triệu và lớp triệu

Triệu và lớp triệu

4th Grade

12 Qs

Luyện tập  Toán phân số

Luyện tập Toán phân số

4th - 6th Grade

14 Qs

Ôn tập kiểm tra môn Toán giữa học kì II

Ôn tập kiểm tra môn Toán giữa học kì II

4th Grade

10 Qs

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

Nhân số có 4 chữ số với số có 1 chữ số (Lớp 3)

1st - 10th Grade

10 Qs

phép cộng lớp 4

phép cộng lớp 4

4th Grade

10 Qs

Các số tự nhiên

Các số tự nhiên

Assessment

Quiz

Mathematics

4th Grade

Hard

Created by

Trang Nguyen

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Số nào dưới đây là số lớn nhất?

96 315

97 234

1 679

967

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Số bốn mươi lăm nghìn ba trăm linh tám được viết là:

45 307

45 308

45 380

45 038

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Giá trị của biểu thức: 876 – m với m = 432 là:

444

434

424

414

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số 870 549 đọc là:

Tám mươi bảy nghìn năm trăm bốn mươi chín.

Tám trăm bảy mươi nghìn bốn trăm năm mươi chín.

Tám trăm linh bảy nghìn năm trăm bốn mươi chín.

Tám trăm bảy mươi nghìn năm trăm bốn mươi chín.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Số bé nhất trong các số sau: 785 432; 784 532; 785 342; 785 324 là:

785 234

785 342

784 532

785 432

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Các số ở dòng nào được viết theo thứ tự từ bé đến lớn.

567 899; 567 898; 567 897; 567 896.

865 742; 865 842; 865 942; 865 043.

978 653; 979 653; 970 653; 980 653.

754 219; 764 219; 774 219; 775 219.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Chữ số 6 trong số 986 738 thuộc hàng nào? lớp nào?

Hàng nghìn, lớp nghìn.

Hàng trăm, lớp nghìn.

Hàng chục nghìn, lớp nghìn.

Hàng trăm, lớp đơn vị.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?