语音-第一课

语音-第一课

University

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

第1课 (H1)

第1课 (H1)

University

10 Qs

裴长达 第1课-1

裴长达 第1课-1

University

9 Qs

U21 24B0Đ

U21 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Bai 2: Ngữ âm 1

Bai 2: Ngữ âm 1

1st Grade - Professional Development

3 Qs

U22 24B0Đ

U22 24B0Đ

KG - University

10 Qs

Quiz về phong cách cổ điển trong bài thơ Cảm hoài

Quiz về phong cách cổ điển trong bài thơ Cảm hoài

12th Grade - University

8 Qs

DCVNVH

DCVNVH

University

10 Qs

LUYỆN TẬP XÁC ĐỊNH YẾU TỐ NGỮ ÂM TRONG TIẾNG TRUNG

LUYỆN TẬP XÁC ĐỊNH YẾU TỐ NGỮ ÂM TRONG TIẾNG TRUNG

5th Grade - University

7 Qs

语音-第一课

语音-第一课

Assessment

Quiz

World Languages

University

Medium

Created by

He Shui

Used 54+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

1.Âm tiết tiếng Trung được cấu tạo bởi 03 bộ phận, bao gồm: ..................., ..................... và thanh điệu.

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

2.Tiếng Trung có .....................thanh mẫu, ....................vận mẫu và .................thanh điệu.

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

3.“b,p,m” là thanh mẫu thuộc nhóm .................

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

4. “ yǐ ” là âm tiết mang thanh ...................

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

5. “a, o, e, i, u, ü” là vận mẫu ....................

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

6. “an, ang, en, eng, ong” là vận mẫu ..................

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

7. Tiếng trung có 01 thanh mẫu thuộc âm môi-răng, đó là thanh mẫu .............

8.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

8. “zh, ch, sh, r” là thanh mẫu thuộc nhóm âm ....................