Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

9th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

P1.Present continuous tense

P1.Present continuous tense

6th - 9th Grade

24 Qs

GG4 - Yes/No questions in Past simple

GG4 - Yes/No questions in Past simple

5th Grade - University

18 Qs

Review the past simple tense and the present perfect tense

Review the past simple tense and the present perfect tense

6th - 9th Grade

20 Qs

ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG

ĐỐ VUI CÓ THƯỞNG

9th Grade - Professional Development

19 Qs

Thì hiện tại đơn và quá đơn

Thì hiện tại đơn và quá đơn

KG - 10th Grade

20 Qs

Ly thuyet cau tuong thuat

Ly thuyet cau tuong thuat

8th - 12th Grade

16 Qs

grade 9

grade 9

8th - 9th Grade

20 Qs

THÌ HIỆN TẠI

THÌ HIỆN TẠI

9th - 12th Grade

20 Qs

Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

Anh 9 Ngữ Pháp HTD vs HTTD

Assessment

Quiz

English, Fun

9th Grade

Medium

Created by

Hà Xinh

Used 99+ times

FREE Resource

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

Câu Tiếng Anh sau của thì nào?

I'm in the park.

Hiện Tại Đơn

Hiện Tại Tiếp Diễn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu Tiếng Anh sau của thì nào?

"Do you want to join with us?"

Hiện Tại Đơn - câu hỏi thông tin

Hiện Tại Đơn - câu hỏi có hay không

Hiện Tại Tiếp Diễn - câu hỏi thông tin

Hiện Tiếp Diễn - câu hỏi có hay không

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Câu Tiếng Anh sau của thì nào?

"What are you doing?"

Hiện Tại Đơn- Câu hỏi có hay không

Hiện Tại Đơn- Câu hỏi thông tin

Hiện Tiếp Diễn- Câu hỏi có hay không

Hiện Tại Tiếp Diễn- Câu hỏi thông tin

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

"At the moment, we're listening to Sue"

cụm từ "at the moment" có thể thay thế bằng

at present

at time

now

every day

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tick vào đáp án là cách dùng của thì hiện tại đơn

diễn tả 1 sự việc gì đó xảy ra thường xuyên, luôn hoặc chưa bao giờ

diễn tả 1 sự việc đang xảy ra tại thời điểm nói

diễn tả 1 sự việc xảy ra liên tục trong 1 khoảng thời gian

diễn tả 1 thực tế đang tồn tại

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tick vào đáp án KHÔNG phải là cách dùng của hiện tại tiếp diễn

diễn tả 1 kế hoạch trong tương lai

diễn tả 1 sự việc đang xảy ra tai thời điểm nói

diễn tả suy nghĩ, cảm xúc của con người

diễn tả 1 thói quen của ai đó

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

20 sec • 1 pt

Động từ nào luôn chia thì Hiện Tại Đơn

believe

do

want

learn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?